© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04
Tường thuật trực tiếp Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04
Trận đấu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 27/04, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Blackburn Rovers vs Coventry City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 27/04, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Coventry City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
50' | Kasey Palmer | |||
62' | Liam Kitching | |||
Yasin Ayari↑Joe Rankin-Costello↓ | 63' | |||
65' | Joel Latibeaudiere↑Kasey Palmer↓ | |||
72' | Matt Godden↑Ellis Simms↓ | |||
72' | Jamie Allen↑Josh Eccles↓ | |||
Benjamin Chrisene↑Harry Pickering↓ | 73' | |||
86' | Jake Bidwell↑Callum OHare↓ | |||
86' | Aidan Dausch↑Haji Wright↓ | |||
Andy Moran↑Tyrhys Dolan↓ | 88' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Coventry City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04
Đội hình ra sân cặp đấu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 27/04, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Blackburn Rovers vs Coventry City |
||||
Blackburn Rovers | Coventry City | |||
Aynsley Pears | 1 | 40 | Bradley Collins | |
Dominic Hyam | 5 | 27 | Milan van Ewijk | |
Kyle McFadzean | 55 | 4 | Bobby Thomas | |
Hayden Carter | 17 | 15 | Liam Kitching | |
Harry Pickering | 3 | 3 | Jay Dasilva | |
Joe Rankin-Costello | 11 | 10 | Callum OHare | |
Sondre Tronstad | 6 | 6 | Liam Kelly | |
Callum Brittain | 2 | 28 | Josh Eccles | |
Sammie Szmodics | 8 | 11 | Haji Wright | |
Tyrhys Dolan | 10 | 45 | Kasey Palmer | |
Sam Gallagher | 9 | 9 | Ellis Simms | |
Đội hình dự bị |
||||
Billy Koumetio | 14 | 22 | Joel Latibeaudiere | |
Semir Telalovic | 33 | 21 | Jake Bidwell | |
Andy Moran | 24 | 24 | Matt Godden | |
Yasin Ayari | 44 | 8 | Jamie Allen | |
Leopold Wahlstedt | 12 | 13 | Ben Wilson | |
Jake Garrett | 30 | 54 | Kai Andrews | |
Dilan Markanday | 18 | 41 | Dermi Lusala | |
John Buckley | 21 | 48 | Luke Bell | |
Benjamin Chrisene | 45 | 59 | Aidan Dausch |
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 27/04, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.13 | 0:0 | 4.34 | 5.88 | 1/2 | 0.06 | 5.50 | 1.13 | 30.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.62 | 0:0 | 1.36 | 8.33 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 27/04
Kết quả đối đầu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 27/04, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Blackburn Rovers , phong độ gần đây của Coventry City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Phong độ gần nhất Coventry City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.12
|
0.78
2 3/4
1.13
|
1.49
4.55
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.87
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.38
3.55
9.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.02
3.15
3.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.90
3
1.00
|
3.05
3.70
2.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.65
-1 1/4
1.12
|
0.81
3
0.95
|
1.28
4.85
7.80
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.79
2 3/4
1.07
|
5.60
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.14
3.35
2.81
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.87
-1
1.01
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.46
4.10
5.30
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.96
2 1/4
0.92
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.42
3.10
2.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Đà Nẵng 2
Kon Tum
|
0.57
-0
1.23
|
2.85
2 1/2
0.19
|
6.70
1.12
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong
|
0.91
-0
0.79
|
4.00
1 1/2
0.09
|
150.00
5.50
1.04
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PVF Việt Nam
T T Hanoi B
|
0.95
-1/4
0.75
|
0.83
4
0.87
|
1.13
5.10
14.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.75
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.53
3.45
2.53
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.01
-0
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.78
2.93
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.85
3 3/4
0.97
|
2.04
2.88
3.55
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.29
+1
0.57
|
0.77
3
1.03
|
6.00
4.70
1.36
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
0.99
|
3.10
3.30
2.01
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
1.09
-1
0.71
|
1.02
3
0.78
|
1.64
3.70
4.15
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
1.20
-1/2
0.63
|
1.02
2 3/4
0.78
|
2.20
3.30
2.75
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.87
|
3.00
3.40
1.99
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.91
3 1/2
0.89
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.10
3.55
1.68
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.89
-1/2
0.89
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.88
3.10
3.80
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
5 1/2
0.82
|
51.00
17.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.72
-0
1.04
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.33
3.60
8.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.97
3.20
2.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.67
4 1/2
0.45
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.78
-1 1/2
1.08
|
0.95
4
0.89
|
1.27
5.60
6.50
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayeyawady united
Dagon Star United FC
|
0.98
-0
0.74
|
0.82
1 3/4
0.90
|
11.50
4.25
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.87
4 1/2
0.93
|
1.30
6.00
6.50
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.30
5.10
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.55
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.94
-1/2
0.94
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.94
3.75
2.95
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.15
3.60
2.70
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.99
+1
0.85
|
0.77
2 1/2
1.05
|
4.65
4.35
1.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Usv Hengsberg
SC Bad Gams
|
0.72
-0
1.07
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.10
7.00
34.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.39
4.40
5.80
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.06
-1 3/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.31
4.85
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.75
3
1.01
|
3.70
3.70
1.72
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2
0.93
|
2.49
2.90
2.68
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.70
+1 1/4
1.06
|
0.94
3
0.82
|
5.10
4.00
1.48
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
19.00
17.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.80
|
6.00
4.00
1.43
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.45
2.81
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.86
3.40
4.05
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.98
+1 1/4
0.82
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.00
4.45
1.33
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.92
6
0.88
|
1.72
4.33
3.75
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.18
6.00
10.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
1.03
-0
0.77
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.68
3.45
2.41
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.84
+3/4
1.06
|
0.90
3
0.98
|
3.50
3.90
1.85
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.02
3 1/2
0.86
|
6.30
5.00
1.38
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.77
2 3/4
0.99
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.59
-2 1/4
1.20
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.62
3.30
2.29
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.71
3
1.12
|
5.50
4.40
1.40
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.68
2 3/4
1.16
|
3.90
3.95
1.62
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.12
+1/4
0.73
|
1.23
3
0.63
|
3.45
3.40
1.87
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
3
1.00
|
2.10
4.00
2.63
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
11.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.54
2.98
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Acibadem Uskudar
Riva Spor
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.75
|
2.10
3.10
3.40
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.44
4.75
4.75
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
1.36
4.70
4.85
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.66
3
1.11
|
3.80
3.80
1.69
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.85
4
0.91
|
4.70
4.50
1.46
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.33
4.65
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.97
3
0.93
|
2.28
3.70
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.55
3.25
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.73
-1
1.12
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.40
4.15
6.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.81
-2
1.03
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SV Kraig
SK Treibach
|
0.47
+1/4
1.58
|
2.32
4 1/2
0.29
|
14.00
1.26
3.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PD Koblach
FC Hittisau
|
0.75
-0
1.05
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.08
8.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
ATUS Ferach
|
1.06
-0
0.78
|
2.32
1 1/2
0.29
|
94.00
5.30
1.09
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.10
3.30
2.03
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.84
3.50
2.07
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.93
2
0.93
|
1.68
3.30
4.35
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
1.05
2
0.81
|
2.52
2.44
3.20
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.66
-5 1/2
1.16
|
0.83
6 1/2
0.97
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.65
-1 1/2
1.17
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.21
5.70
8.40
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.91
-1
0.89
|
0.87
3
0.93
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.36
4.45
6.30
|