© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10
Tường thuật trực tiếp Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10
Trận đấu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 16/10, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Blackburn Rovers vs Coventry City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 16/10, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Coventry City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
John Buckley | 28' | |||
Joe Rothwell (Assist:Sam Gallagher) | 1-0 | 39' | ||
Sam Gallagher (Assist:Joe Rothwell) | 2-0 | 45' | ||
62' | 2-1 | Tyler Walker (Assist:Todd Kane) | ||
63' | Gustavo Hamer↑Ben Sheaf↓ | |||
Ian Carlo Poveda↑Tyrhys Dolan↓ | 66' | |||
Jacob Davenport↑John Buckley↓ | 66' | |||
68' | 2-2 | Thomas Kaminski(OW) | ||
Jan Paul Van Hecke | 73' | |||
Ben Brereton↑Sam Gallagher↓ | 74' | |||
79' | Martyn Waghorn↑Tyler Walker↓ | |||
79' | Todd Kane | |||
90' | Gustavo Hamer |
Tường thuật trận đấu
90+2” | Attempt blocked. Ben Brereton (Blackburn Rovers) header from the left side of the six yard box is blocked. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Dominic Hyam (Coventry City) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Todd Kane là người đá phạt. | |
89” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Rose là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
82” | Attempt missed. Viktor Gyökeres (Coventry City) right footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Callum O'Hare. | |
80” | Attempt blocked. Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | THAY NGƯỜI. Coventry City. Marty thay đổi nhân sự khi rút Tyler Walker ra nghỉ và Waghorn là người thay thế. | |
79” | THẺ PHẠT. Todd Kane (Coventry bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Joe Rothwell (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
79” | PHẠM LỖI! Todd Kane (Coventry City) phạm lỗi. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ian Poveda-Ocampo (Blackburn Rovers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jan Paul van Hecke (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Tyler Walker (Coventry City) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Dominic Hyam (Coventry City) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Be thay đổi nhân sự khi rút Sam Gallagher ra nghỉ và Brereton là người thay thế. | |
73” | PHẠM LỖI! Tyler Walker (Coventry City) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) is shown the yellow card. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
68” | Own Goal by Thomas Kaminski, Blackburn Rovers.Blackburn Rovers 2, Coventry City 2. | |
68” | Liam Kelly (Coventry City) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Viktor Gyökeres. | |
66” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Ia thay đổi nhân sự khi rút Tyrhys Dolan ra nghỉ và Poveda-Ocampo là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Jaco thay đổi nhân sự khi rút John Buckley ra nghỉ và Davenport là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Gustavo Hamer (Coventry City) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Coventry City. Gustav thay đổi nhân sự khi rút Ben Sheaf ra nghỉ và Hamer là người thay thế. | |
red'>62'VÀOOOO!! City) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Blackburn Rovers 2, Coventry City 1. Tyler Walker (Coventr.to the bottom right corner. Assisted by Todd Kane with a cross. | ||
60” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darragh Lenihan là người đá phạt. | |
52” | VIỆT VỊ. Sam Gallagher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lenihan (Blackburn Rovers. Darrag). | |
52” | Attempt saved. Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Tayo Edun. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Tayo Edun (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Callum O'Hare (Coventry City) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Kaminski là người đá phạt. | |
49” | Attempt saved. Kyle McFadzean (Coventry City) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Liam Kelly with a cross. | |
49” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tayo Edun là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Sam Gallagher (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Ben Sheaf (Coventry City) phạm lỗi. | |
46” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Fankaty Dabo (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Blackburn Rovers 2, Coventry City 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Blackburn Rovers 2, Coventry City 0 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Tyler Walker rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dabo (Coventry City. Fankat). | |
red'>45'VÀOOOO!! Rovers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Blackburn Rovers 2, Coventry City 0. Sam Gallagher (Blackburto the bottom right corner. Assisted by Joe Rothwell. | ||
43” | Attempt blocked. Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
42” | CẢN PHÁ! Sam Gallagher (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lewis Travis. | |
41” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Todd Kane là người đá phạt. | |
red'>39'VÀOOOO!! Rovers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Blackburn Rovers 1, Coventry City 0. Joe Rothwell (Blackburto the centre of the goal. Assisted by Sam Gallagher with a through ball. | ||
39” | Attempt saved. Tyrhys Dolan (Blackburn Rovers) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Sam Gallagher. | |
36” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Viktor Gyökeres (Coventry City) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! John Buckley (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ben Sheaf (Coventry bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | VIỆT VỊ. Tayo Edun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gallagher (Blackburn Rovers. Sa). | |
30” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Liam Kelly (Coventry City) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! Callum O'Hare (Coventry City) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Daniel Ayala (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Ayala là người đá phạt. | |
28” | THẺ PHẠT. John Buckley (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Michael Rose (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! John Buckley (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
27” | VIỆT VỊ. Sam Gallagher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Edun (Blackburn Rovers. Tay). | |
26” | Attempt missed. Liam Kelly (Coventry City) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
26” | Attempt saved. Tyler Walker (Coventry City) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Callum O'Hare. | |
23” | Attempt saved. Ryan Nyambe (Blackburn Rovers) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by John Buckley. | |
21” | Attempt saved. Ben Sheaf (Coventry City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
21” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Travis là người đá phạt. | |
20” | CẢN PHÁ! Tyler Walker (Coventry City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Callum O'Hare. | |
20” | Attempt blocked. Ryan Nyambe (Blackburn Rovers) left footed shot from a difficult angle on the right is blocked. | |
18” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Todd Kane (Coventry City) phạm lỗi. | |
16” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Fankaty Dabo (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | ĐÁ PHẠT. Tyrhys Dolan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Callum O'Hare (Coventry City) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Liam Kelly (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Joe Rothwell (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! Ben Sheaf (Coventry City) phạm lỗi. | |
8” | VIỆT VỊ. Tyrhys Dolan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Buckley (Blackburn Rovers. Joh). | |
6” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kyle McFadzean là người đá phạt. | |
5” | VIỆT VỊ. Sam Gallagher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Travis (Blackburn Rovers. Lewi). | |
1” | Attempt blocked. Viktor Gyökeres (Coventry City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Coventry City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10
Đội hình ra sân cặp đấu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 16/10, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Blackburn Rovers vs Coventry City |
||||
Blackburn Rovers | Coventry City | |||
Thomas Kaminski | 1 | 1 | Simon Moore | |
Tayo Edun | 20 | 15 | Dominic Hyam | |
Darragh Lenihan | 26 | 5 | Kyle McFadzean | |
Daniel Ayala | 5 | 4 | Michael Rose | |
Jan Paul Van Hecke | 25 | 23 | Fankaty Dabo | |
Ryan Nyambe | 2 | 6 | Liam Kelly | |
Joe Rothwell | 8 | 14 | Ben Sheaf | |
Lewis Travis | 27 | 20 | Todd Kane | |
John Buckley | 21 | 10 | Callum OHare | |
Tyrhys Dolan | 10 | 19 | Tyler Walker | |
Sam Gallagher | 9 | 17 | Viktor Gyokeres | |
Đội hình dự bị |
||||
Ben Brereton | 22 | 9 | Martyn Waghorn | |
Daniel Butterworth | 14 | 26 | Jordan Shipley | |
Ian Carlo Poveda | 30 | 13 | Ben Wilson | |
Bradley Johnson | 4 | 7 | Jodi Jones | |
Jacob Davenport | 6 | 8 | Jamie Allen | |
Leighton Clarkson | 19 | 30 | Fabio Tavares | |
Aynsley Pears | 13 | 38 | Gustavo Hamer |
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10
Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 16/10, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.93 | 0:0 | 0.93 | 1.65 | 4 1/2 | 0.50 | 5.00 | 1.44 | 5.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 1.00 | 1 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Blackburn Rovers vs Coventry City 21h00 16/10
Kết quả đối đầu Blackburn Rovers vs Coventry City, 21h00 16/10, Ewood Park stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Blackburn Rovers , phong độ gần đây của Coventry City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Phong độ gần nhất Coventry City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.07
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.25
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.55
3.95
1.93
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.14
+3/4
0.75
|
0.73
3 1/4
1.14
|
4.35
4.15
1.55
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.78
-1 1/4
1.11
|
0.75
3
1.12
|
1.33
4.70
6.70
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.06
|
2.09
3.70
2.69
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.06
|
0.67
3
1.23
|
1.82
3.95
3.15
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.68
+1/2
1.25
|
0.84
3
1.02
|
2.53
3.55
2.25
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.92
+1
1.00
|
1.05
3
0.85
|
5.40
4.30
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1 1/4
1.00
|
1.01
3
0.89
|
7.00
4.75
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.21
3.55
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.11
-1 1/2
0.82
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.44
5.10
6.30
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.12
-0
0.81
|
0.82
3
1.08
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.80
3.90
4.20
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.75
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.13
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.40
3.20
2.86
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.49
3.55
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2
0.94
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.81
-1/4
1.12
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.14
3.15
3.35
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
1.04
-0
0.88
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.71
3.55
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.92
-1
1.00
|
1.04
3
0.86
|
1.53
4.50
5.80
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.16
+3/4
0.78
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.05
1.63
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.23
3.30
2.88
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.68
3.55
4.10
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.85
-1
1.07
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.28
3.25
2.70
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.98
-1 1/2
0.90
|
0.83
3 3/4
1.03
|
1.37
4.90
5.50
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.87
3
0.99
|
4.00
3.70
1.66
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
0.83
+3/4
0.93
|
0.95
1 1/2
0.81
|
5.30
2.80
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.95
-1 1/4
0.89
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.43
4.35
5.30
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.01
-0
0.83
|
0.98
3
0.84
|
2.55
3.35
2.33
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.96
-0
0.84
|
0.76
2
1.04
|
2.65
2.94
2.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.96
2
0.80
|
2.24
2.92
3.05
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.76
3.45
3.85
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.92
-1 1/2
0.84
|
0.83
3
0.93
|
1.31
4.70
6.90
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.94
3.15
3.50
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.18
3.15
2.92
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.04
-3/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.72
|
1.78
3.20
4.10
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.73
3.40
4.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.21
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.92
2
0.90
|
2.56
2.94
2.56
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.00
2.75
4.00
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.91
3.50
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-0
1.01
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.37
3.55
2.52
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.92
3.45
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.62
3.30
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.90
3
0.98
|
2.90
3.55
2.11
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.83
3
1.05
|
6.50
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.17
-1
0.75
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.62
3.90
4.45
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.95
3.90
1.98
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.91
2
0.91
|
1.54
3.45
5.50
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.96
-3/4
0.84
|
0.82
3
0.98
|
1.71
3.80
3.65
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.69
3
1.12
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shan United
Laconi Lian
|
1.69
-0
0.31
|
1.35
2
0.46
|
1.21
4.45
10.50
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.76
2 1/2
1.06
|
7.10
4.50
1.33
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
1.02
3
0.80
|
1.18
6.00
9.60
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.92
3 1/2
0.94
|
2.12
3.60
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.85
3.40
2.20
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.94
|
2.00
3.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
2 1/4
0.87
|
2.45
3.25
2.50
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.97
3.65
2.95
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.22
3.20
2.81
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.94
3.35
3.30
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.81
3.55
3.50
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.85
+1
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
5.25
3.60
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.82
3.55
3.50
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.30
5.00
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.81
3 3/4
0.99
|
1.61
4.25
3.85
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.93
3.45
2.04
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyeongju FC (w)
Changnyeong (w)
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.19
5.70
9.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
KSPO FC (w)
|
0.73
-1/2
1.07
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seoul Amazones (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.20
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Suwon FMC (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.78
-1 1/2
1.02
|
0.86
3
0.94
|
1.25
5.20
7.50
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.62
3.55
4.75
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.91
3.20
2.14
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
1.13
+1
0.68
|
0.84
3 1/4
0.96
|
5.30
4.40
1.43
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.79
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.46
4.35
4.75
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.29
3.55
2.49
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.09
3.35
2.88
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.82
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.73
3.60
3.75
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.85
-0
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.37
3.40
2.49
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.98
-1/4
0.82
|
1.02
3
0.78
|
2.15
3.35
2.74
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.98
-1 3/4
0.78
|
1.03
3 1/2
0.73
|
1.27
5.20
7.20
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.92
3.35
3.35
|
18:30
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.71
-1 1/2
1.01
|
0.71
3 3/4
1.01
|
1.24
5.30
6.20
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.75
4.10
2.00
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.73
-1/4
0.99
|
1.02
3 1/2
0.70
|
1.94
3.80
2.70
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.93
3
0.88
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
1.25
3 1/2
0.52
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.94
3.80
2.70
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eilvese
Eintracht Celle
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.98
4 1/4
0.74
|
1.02
9.50
15.50
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.55
3.95
1.72
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
1.54
4.15
3.85
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.92
3 3/4
0.84
|
3.25
3.90
1.79
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.90
3 3/4
0.86
|
8.70
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.91
+1
0.85
|
0.80
3 1/2
0.96
|
4.55
4.25
1.50
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.01
+2 1/4
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
13.00
7.70
1.10
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3 1/4
0.58
|
0.82
4 1/4
0.98
|
41.00
19.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.15
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.89
-1 1/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.37
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.82
3.20
3.85
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.54
-0
1.28
|
0.87
3
0.89
|
2.00
3.45
3.05
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.86
|
6.30
4.40
1.38
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.73
-2
1.03
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.14
6.80
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.86
3.50
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.83
|
1.80
3.40
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.95
3.40
3.20
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.76
2 1/2
1.06
|
3.95
3.65
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.74
2.86
2.47
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.20
2.26
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.08
-0
0.76
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.76
3.05
2.32
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.04
3.50
2.91
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.40
5.50
4.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.88
2
0.96
|
1.95
3.15
3.50
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.00
2
0.84
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.92
|
2.18
2.98
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.28
3.05
2.82
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.81
2
1.03
|
2.03
3.10
3.25
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.09
+1 3/4
0.83
|
0.92
3 1/2
0.98
|
9.50
6.30
1.23
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.78
-1/2
1.16
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.60
2.72
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.25
3.45
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.89
+1/2
0.91
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.55
3.20
1.91
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.94
3 3/4
0.90
|
2.12
4.15
2.59
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2
0.88
|
2.80
2.92
2.38
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.83
-1
1.01
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.42
3.85
6.40
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.82
-0
1.06
|
1.04
2
0.82
|
2.53
2.65
2.88
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.82
2
1.04
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.10
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
1.00
-2
0.80
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.18
6.00
9.50
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.98
-1 1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.32
4.60
6.80
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.03
2 1/2
0.77
|
2.79
3.10
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu II U23
Negeri Sembilan NAZAU23
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.85
1/2
0.40
|
3.20
1.34
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PDRM U23
Pilau PinangU23
|
1.30
-1/4
0.60
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.01
6.70
100.00
|