© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05
Tường thuật trực tiếp Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05
Trận đấu Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti, 22h10 08/05, , Hạng 3 Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti, 22h10 08/05, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
5' | 0-1 | |||
24' | 0-2 | |||
50' | 0-3 | |||
52' | 0-4 | |||
64' | 0-5 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05
Đội hình ra sân cặp đấu Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti, 22h10 08/05, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05
Tỷ lệ kèo Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti, 22h10 08/05, , Hạng 3 Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.81 | 0:0 | 0.95 | 1.61 | 5 1/2 | 0.38 | 30.00 | 6.00 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.46 | 0:0 | 1.42 | 6.66 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti 22h10 08/05
Kết quả đối đầu Vointa Limpezis vs Viitorul Sutesti, 22h10 08/05, , Hạng 3 Romania gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vointa Limpezis , phong độ gần đây của Viitorul Sutesti chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vointa Limpezis
Phong độ gần nhất Viitorul Sutesti
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
06:30
|
New York City FC
San Jose Earthquakes
|
0.82
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.83
|
1.62
3.95
4.75
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
01:45
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.84
|
0.91
2 3/4
0.93
|
5.10
4.05
1.47
|
01:45
|
Dundalk
Derry City
|
1.01
+1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.83
|
3.60
3.30
1.85
|
01:45
|
Shelbourne
Sligo Rovers
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.76
2
1.08
|
1.62
3.45
4.75
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Salthill Devon Galway
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Bohemians
|
0.88
-0
0.98
|
0.84
2 1/4
1.00
|
2.41
3.20
2.54
|
07:30
|
Cobreloa
O.Higgins
|
0.85
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.38
3.20
2.58
|
00:00
|
Horsens Freja
Kjellerup
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:30
|
Vorup FB
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.85
4.00
3.20
|
22:00
|
Ilves Tampere
KuPs
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
22:00
|
Inter Turku
FC Haka
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.21
3.55
2.91
|
22:00
|
SJK Seinajoen
IFK Mariehamn
|
0.89
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
00:00
|
AC Oulu
HJK Helsinki
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
4.55
4.00
1.64
|
20:00
|
JaPS
SJK Akatemia
|
0.97
-0
0.89
|
0.85
3
0.99
|
2.43
3.55
2.33
|
20:00
|
JIPPO
SalPa
|
1.03
-3/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.80
|
1.75
3.35
4.00
|
22:30
|
KaPa
PK-35 Vantaa
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.58
3.35
2.22
|
05:00
|
Ceara
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.14
3.10
3.00
|
07:30
|
Goias
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.09
3.10
3.15
|
00:30
|
Traiskirchen
Austria Wien (Youth)
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.30
3.75
2.50
|
01:45
|
Athlone Town
Cork City
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.67
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.91
3.30
3.40
|
01:45
|
Finn Harps
Wexford (Youth)
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.88
3.20
2.17
|
01:45
|
Treaty United
Longford Town
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Bray Wanderers
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.13
3.20
2.92
|
00:00
|
Lyn Oslo
Mjondalen IF
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.73
3.75
3.65
|
02:00
|
Anh (nữ)
France (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.20
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Racing de Cordoba
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
1.96
2.91
3.65
|
05:00
|
Agropecuario de Carlos Casares
All Boys
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
1 3/4
0.94
|
1.95
2.90
3.80
|
05:00
|
Deportivo Moron
CA San Miguel
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.67
1 3/4
1.14
|
2.13
2.95
3.25
|
05:00
|
Gimnasia Mendoza
CA Brown Adrogue
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
1.63
3.35
4.80
|
05:00
|
Gimnasia yTiro
Almagro
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.81
2
0.99
|
1.65
3.35
4.70
|
05:00
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Defensores de Belgrano
|
0.69
-0
1.12
|
1.05
2
0.75
|
2.32
2.87
2.94
|
05:00
|
Aldosivi Mar del Plata
Chaco For Ever
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
05:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
San Telmo
|
0.77
-1/4
1.03
|
1.02
2
0.78
|
1.97
2.96
3.70
|
05:00
|
Almirante Brown
Deportivo Madryn
|
1.08
-0
0.72
|
1.07
2
0.73
|
2.89
2.85
2.37
|
05:00
|
Quilmes
Ferrol Carril Oeste
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.94
3.35
|
05:00
|
Estudiantes de Caseros
Gimnasia Jujuy
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
0.92
|
1.95
2.84
3.95
|
05:00
|
San Martin Tucuman
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.63
3.20
5.10
|
05:00
|
San Martin San Juan
Patronato Parana
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.97
2
0.83
|
1.78
3.15
4.15
|
05:00
|
Guillermo Brown
Tristan Suarez
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
1 3/4
1.02
|
2.25
2.84
3.15
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Atletico Rafaela
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.49
3.85
5.30
|
02:15
|
Hafnarfjordur
Fram Reykjavik
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.68
3.80
3.80
|