Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:40

Kết quả Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05

Australian cloth

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05

Trận đấu Virginia United vs University of Queensland, 15h00 13/05, , Australian cloth được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Virginia United vs University of Queensland mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Virginia United vs University of Queensland, 15h00 13/05, , Australian cloth sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Virginia United vs University of Queensland

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1' 0-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Virginia United vs University of Queensland

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05

Đội hình ra sân cặp đấu Virginia United vs University of Queensland, 15h00 13/05, , Australian cloth sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Virginia United vs University of Queensland

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05

Tỷ lệ kèo Virginia United vs University of Queensland, 15h00 13/05, , Australian cloth theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Virginia United vs University of Queensland 15h00 13/05

Kết quả đối đầu Virginia United vs University of Queensland, 15h00 13/05, , Australian cloth gần đây nhất. Phong độ gần đây của Virginia United , phong độ gần đây của University of Queensland chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Bayside United FC Bayside United FC
21 30 47
2
Virginia United Virginia United
21 20 42
3
Pine Hills Pine Hills
20 16 42
4
Centenary Stormers Centenary Stormers
22 12 33
5
North Pine United North Pine United
21 1 31
6
Mount Gravatt Hawks Mount Gravatt Hawks
22 1 30
7
Newmarket SFC Newmarket SFC
22 1 30
8
University of Queensland University of Queensland
22 -4 29
9
North Brisbane North Brisbane
22 -9 29
10
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
22 -2 27
11
Acacia Ridge Acacia Ridge
22 -15 22
12
Western Spirit Western Spirit
21 -51 4
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top