Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:27

Kết quả Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06

Estonia Teine Liiga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06

Trận đấu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 17h00 19/06, , Estonia Teine Liiga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 17h00 19/06, , Estonia Teine Liiga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Ollik    1-0  11'    
   Soerde    2-0  45'    
      52'       
      54'       
         69'    
   Soerde    3-0  80'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06

Đội hình ra sân cặp đấu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 17h00 19/06, , Estonia Teine Liiga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06

Tỷ lệ kèo Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 17h00 19/06, , Estonia Teine Liiga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
3.25 0:1/4 0.21 4.90 3 1/2 0.13 1.00 41.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.95 0:3/4 0.85 0.80 1 1/2 1.00

Thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma 17h00 19/06

Kết quả đối đầu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 17h00 19/06, , Estonia Teine Liiga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Viimsi MRJK , phong độ gần đây của Tabasalu Charma chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
JK Welco Elekter JK Welco Elekter
36 50 74
2
JK Tallinna Kalev II JK Tallinna Kalev II
36 46 67
3
Trans Narva B Trans Narva B
35 15 61
4
Tartu Kalev Tartu Kalev
36 14 61
5
FC Kuressaare II FC Kuressaare II
36 11 61
6
Viljandi Tulevik Viljandi Tulevik
36 3 55
7
Tartu JK Maag Tammeka B Tartu JK Maag Tammeka B
36 -7 44
8
Nomme JK Kalju II Nomme JK Kalju II
36 -13 41
9
Laanemaa Haapsalu Laanemaa Haapsalu
35 -47 26
10
Parnu JK Parnu JK
36 -72 14
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top