© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04
Tường thuật trực tiếp Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04
Trận đấu Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu, 12h00 07/04, , Hạng 3 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu, 12h00 07/04, , Hạng 3 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Koki Maezawa (Assist:Masashi Kokubun) | 1-0 | 16' | ||
Sosuke Shibata | 21' | |||
37' | Mori Y. | |||
Shogo Onishi | 48' | |||
49' | 1-1 | Haruto Shirai |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04
Đội hình ra sân cặp đấu Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu, 12h00 07/04, , Hạng 3 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04
Tỷ lệ kèo Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu, 12h00 07/04, , Hạng 3 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.63 | 0:0 | 1.33 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 | 14.00 | 1.02 | 20.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.84 | 0:0 | 1.04 | 11.11 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu 12h00 07/04
Kết quả đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Ryukyu, 12h00 07/04, , Hạng 3 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vanraure Hachinohe FC , phong độ gần đây của FC Ryukyu chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vanraure Hachinohe FC
Phong độ gần nhất FC Ryukyu
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ehime FC
|
38 | 11 | 73 |
2 |
Kagoshima United
|
38 | 17 | 62 |
3 |
Kataller Toyama
|
38 | 11 | 62 |
4 |
Imabari FC
|
38 | 12 | 59 |
5 |
Nara Club
|
38 | 13 | 57 |
6 |
Gainare Tottori
|
38 | 5 | 56 |
7 |
Vanraure Hachinohe FC
|
38 | 2 | 56 |
8 |
FC Gifu
|
38 | 9 | 54 |
9 |
Matsumoto Yamaga FC
|
38 | 4 | 54 |
10 |
Grulla Morioka
|
38 | -1 | 54 |
11 |
Osaka FC
|
38 | 3 | 53 |
12 |
Yokohama SCC
|
38 | -2 | 52 |
13 |
Azul Claro Numazu
|
38 | 0 | 51 |
14 |
AC Nagano Parceiro
|
38 | -8 | 50 |
15 |
Fukushima United FC
|
38 | -5 | 47 |
16 |
Kamatamare Sanuki
|
38 | -16 | 44 |
17 |
FC Ryukyu
|
38 | -18 | 43 |
18 |
SC Sagamihara
|
38 | -4 | 41 |
19 |
Miyazaki
|
38 | -21 | 39 |
20 |
Giravanz Kitakyushu
|
38 | -12 | 31 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
06:30
|
New York City FC
San Jose Earthquakes
|
0.82
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.83
|
1.62
3.95
4.75
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
01:45
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.84
|
0.91
2 3/4
0.93
|
5.10
4.05
1.47
|
01:45
|
Dundalk
Derry City
|
1.01
+1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.83
|
3.60
3.30
1.85
|
01:45
|
Shelbourne
Sligo Rovers
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.76
2
1.08
|
1.62
3.45
4.75
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Salthill Devon Galway
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Bohemians
|
0.88
-0
0.98
|
0.84
2 1/4
1.00
|
2.41
3.20
2.54
|
07:30
|
Cobreloa
O.Higgins
|
0.85
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.38
3.20
2.58
|
00:00
|
Horsens Freja
Kjellerup
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:30
|
Vorup FB
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.85
4.00
3.20
|
22:00
|
Ilves Tampere
KuPs
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
22:00
|
Inter Turku
FC Haka
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.21
3.55
2.91
|
22:00
|
SJK Seinajoen
IFK Mariehamn
|
0.89
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
00:00
|
AC Oulu
HJK Helsinki
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
4.55
4.00
1.64
|
20:00
|
JaPS
SJK Akatemia
|
0.97
-0
0.89
|
0.85
3
0.99
|
2.43
3.55
2.33
|
20:00
|
JIPPO
SalPa
|
1.03
-3/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.80
|
1.75
3.35
4.00
|
22:30
|
KaPa
PK-35 Vantaa
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.58
3.35
2.22
|
05:00
|
Ceara
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.14
3.10
3.00
|
07:30
|
Goias
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.09
3.10
3.15
|
00:30
|
Traiskirchen
Austria Wien (Youth)
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.30
3.75
2.50
|
01:45
|
Athlone Town
Cork City
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.67
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.91
3.30
3.40
|
01:45
|
Finn Harps
Wexford (Youth)
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.88
3.20
2.17
|
01:45
|
Treaty United
Longford Town
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Bray Wanderers
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.13
3.20
2.92
|
00:00
|
Lyn Oslo
Mjondalen IF
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.73
3.75
3.65
|
02:00
|
Anh (nữ)
France (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.20
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Racing de Cordoba
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
1.96
2.91
3.65
|
05:00
|
Agropecuario de Carlos Casares
All Boys
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
1 3/4
0.94
|
1.95
2.90
3.80
|
05:00
|
Deportivo Moron
CA San Miguel
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.67
1 3/4
1.14
|
2.13
2.95
3.25
|
05:00
|
Gimnasia Mendoza
CA Brown Adrogue
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
1.63
3.35
4.80
|
05:00
|
Gimnasia yTiro
Almagro
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.81
2
0.99
|
1.65
3.35
4.70
|
05:00
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Defensores de Belgrano
|
0.69
-0
1.12
|
1.05
2
0.75
|
2.32
2.87
2.94
|
05:00
|
Aldosivi Mar del Plata
Chaco For Ever
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
05:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
San Telmo
|
0.77
-1/4
1.03
|
1.02
2
0.78
|
1.97
2.96
3.70
|
05:00
|
Almirante Brown
Deportivo Madryn
|
1.08
-0
0.72
|
1.07
2
0.73
|
2.89
2.85
2.37
|
05:00
|
Quilmes
Ferrol Carril Oeste
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.94
3.35
|
05:00
|
Estudiantes de Caseros
Gimnasia Jujuy
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
0.92
|
1.95
2.84
3.95
|
05:00
|
San Martin Tucuman
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.63
3.20
5.10
|
05:00
|
San Martin San Juan
Patronato Parana
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.97
2
0.83
|
1.78
3.15
4.15
|
05:00
|
Guillermo Brown
Tristan Suarez
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
1 3/4
1.02
|
2.25
2.84
3.15
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Atletico Rafaela
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.49
3.85
5.30
|
02:15
|
Hafnarfjordur
Fram Reykjavik
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.68
3.80
3.80
|