Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:45

Kết quả UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03

POL WD1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03

Trận đấu UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w), 17h30 13/03, , POL WD1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w), 17h30 13/03, , POL WD1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Jedlinska    1-0  35'    
   Gasieniec    2-0  49'    
   Grzybowska    3-0  65'    
   Redzia    4-0  82'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03

Đội hình ra sân cặp đấu UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w), 17h30 13/03, , POL WD1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03

Tỷ lệ kèo UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w), 17h30 13/03, , POL WD1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w) 17h30 13/03

Kết quả đối đầu UKS Lodz (w) vs WKS Slask Wroclaw (w), 17h30 13/03, , POL WD1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của UKS Lodz (w) , phong độ gần đây của WKS Slask Wroclaw (w) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
GKS Katowice (W) GKS Katowice (W)
21 34 51
2
Pogon Szczecin (W) Pogon Szczecin (W)
21 41 48
3
Czarni Sosnowiec (W) Czarni Sosnowiec (W)
21 32 43
4
UKS Lodz (W) UKS Lodz (W)
21 27 41
5
APLG Gdansk (W) APLG Gdansk (W)
21 0 32
6
Slask Wroclaw (W) Slask Wroclaw (W)
21 6 31
7
GKS Gornik Leczna (W) GKS Gornik Leczna (W)
21 2 28
8
Pogon Tczew (W) Pogon Tczew (W)
21 -36 21
9
Rekord Bielsko Biala (W) Rekord Bielsko Biala (W)
21 -12 19
10
Stomil Olsztyn (W) Stomil Olsztyn (W)
21 -38 16
11
AZS UJ Krakow  (W) AZS UJ Krakow (W)
21 -17 15
12
KKPK Medyk Konin (W) KKPK Medyk Konin (W)
21 -39 13
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top