© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05
Tường thuật trực tiếp Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05
Trận đấu Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ), 16h00 10/05, , Kenya League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ), 16h00 10/05, , Kenya League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
1-0 | 4' | |||
24' | 1-1 | |||
28' | 1-2 | |||
51' | 1-3 | |||
2-3 | 52' | |||
77' | 2-4 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05
Đội hình ra sân cặp đấu Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ), 16h00 10/05, , Kenya League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05
Tỷ lệ kèo Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ), 16h00 10/05, , Kenya League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.37 | 0:0 | 0.55 | 2.00 | 6 1/2 | 0.37 | 81.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 1/4:0 | 0.75 | 0.95 | 1 1/4 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ) 16h00 10/05
Kết quả đối đầu Thika Queens (w) vs Gaspo FC (nữ), 16h00 10/05, , Kenya League Women gần đây nhất. Phong độ gần đây của Thika Queens (w) , phong độ gần đây của Gaspo FC (nữ) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Thika Queens (w)
Phong độ gần nhất Gaspo FC (nữ)
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
06:30
|
New York City FC
San Jose Earthquakes
|
0.82
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.83
|
1.62
3.95
4.75
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
01:45
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.84
|
0.91
2 3/4
0.93
|
5.10
4.05
1.47
|
01:45
|
Dundalk
Derry City
|
1.01
+1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.83
|
3.60
3.30
1.85
|
01:45
|
Shelbourne
Sligo Rovers
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.76
2
1.08
|
1.62
3.45
4.75
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Salthill Devon Galway
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Bohemians
|
0.88
-0
0.98
|
0.84
2 1/4
1.00
|
2.41
3.20
2.54
|
07:30
|
Cobreloa
O.Higgins
|
0.85
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.38
3.20
2.58
|
00:00
|
Horsens Freja
Kjellerup
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:30
|
Vorup FB
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.85
4.00
3.20
|
22:00
|
Ilves Tampere
KuPs
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
22:00
|
Inter Turku
FC Haka
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.21
3.55
2.91
|
22:00
|
SJK Seinajoen
IFK Mariehamn
|
0.89
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
00:00
|
AC Oulu
HJK Helsinki
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
4.55
4.00
1.64
|
20:00
|
JaPS
SJK Akatemia
|
0.97
-0
0.89
|
0.85
3
0.99
|
2.43
3.55
2.33
|
20:00
|
JIPPO
SalPa
|
1.03
-3/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.80
|
1.75
3.35
4.00
|
22:30
|
KaPa
PK-35 Vantaa
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.58
3.35
2.22
|
05:00
|
Ceara
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.14
3.10
3.00
|
07:30
|
Goias
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.09
3.10
3.15
|
00:30
|
Traiskirchen
Austria Wien (Youth)
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.30
3.75
2.50
|
01:45
|
Athlone Town
Cork City
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.67
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.91
3.30
3.40
|
01:45
|
Finn Harps
Wexford (Youth)
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.88
3.20
2.17
|
01:45
|
Treaty United
Longford Town
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Bray Wanderers
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.13
3.20
2.92
|
00:00
|
Lyn Oslo
Mjondalen IF
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.73
3.75
3.65
|
02:00
|
Anh (nữ)
France (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.20
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Racing de Cordoba
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
1.96
2.91
3.65
|
05:00
|
Agropecuario de Carlos Casares
All Boys
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
1 3/4
0.94
|
1.95
2.90
3.80
|
05:00
|
Deportivo Moron
CA San Miguel
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.67
1 3/4
1.14
|
2.13
2.95
3.25
|
05:00
|
Gimnasia Mendoza
CA Brown Adrogue
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
1.63
3.35
4.80
|
05:00
|
Gimnasia yTiro
Almagro
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.81
2
0.99
|
1.65
3.35
4.70
|
05:00
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Defensores de Belgrano
|
0.69
-0
1.12
|
1.05
2
0.75
|
2.32
2.87
2.94
|
05:00
|
Aldosivi Mar del Plata
Chaco For Ever
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
05:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
San Telmo
|
0.77
-1/4
1.03
|
1.02
2
0.78
|
1.97
2.96
3.70
|
05:00
|
Almirante Brown
Deportivo Madryn
|
1.08
-0
0.72
|
1.07
2
0.73
|
2.89
2.85
2.37
|
05:00
|
Quilmes
Ferrol Carril Oeste
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.94
3.35
|
05:00
|
Estudiantes de Caseros
Gimnasia Jujuy
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
0.92
|
1.95
2.84
3.95
|
05:00
|
San Martin Tucuman
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.63
3.20
5.10
|
05:00
|
San Martin San Juan
Patronato Parana
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.97
2
0.83
|
1.78
3.15
4.15
|
05:00
|
Guillermo Brown
Tristan Suarez
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
1 3/4
1.02
|
2.25
2.84
3.15
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Atletico Rafaela
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.49
3.85
5.30
|
02:15
|
Hafnarfjordur
Fram Reykjavik
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.68
3.80
3.80
|