Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:48

Kết quả Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05

Nữ Estonia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05

Trận đấu Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ), 21h00 22/05, , Nữ Estonia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ), 21h00 22/05, , Nữ Estonia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      5' 0-1     
      59' 0-2     
      62' 0-3     
      71' 0-4     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05

Đội hình ra sân cặp đấu Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ), 21h00 22/05, , Nữ Estonia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05

Tỷ lệ kèo Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ), 21h00 22/05, , Nữ Estonia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.95 0:0 0.85 4.25 4 1/2 0.16 34.00 26.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.08 0.80 1 1/4 1.00

Thành tích đối đầu Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ) 21h00 22/05

Kết quả đối đầu Suure-Jaani United (nữ) vs JK Tabasalu (nữ), 21h00 22/05, , Nữ Estonia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Suure-Jaani United (nữ) , phong độ gần đây của JK Tabasalu (nữ) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
FC Flora Tallinn (W) FC Flora Tallinn (W)
20 105 60
2
Saku Sporting (W) Saku Sporting (W)
21 53 47
3
Tammeka Tartu (W) Tammeka Tartu (W)
21 28 35
4
JK Tallinna Kalev (W) JK Tallinna Kalev (W)
21 3 32
5
JK Tabasalu (W) JK Tabasalu (W)
21 3 29
6
Viimsi JK (W) Viimsi JK (W)
20 -31 17
7
FC Lootos Polva (W) FC Lootos Polva (W)
21 -56 10
8
Vaprus Parnu (W) Vaprus Parnu (W)
21 -105 9
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top