Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 03:19

Kết quả Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12

Thái Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12

Trận đấu Sukhothai vs Muang Thong United, 18h30 12/12, , Thái Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sukhothai vs Muang Thong United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sukhothai vs Muang Thong United, 18h30 12/12, , Thái Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sukhothai vs Muang Thong United

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      40' 0-1      Jaroensak Wonggorn (Assist:Poramet Arjvirai)
   Chaowasit Sapsakunphon (Assist:John Baggio)    1-1  45'    
      59'       Jaroensak Wonggorn Penalty awarded
   Chaowasit Sapsakunphon       60'    
      62' 1-2      Willian Popp
      64'        Suwit Paipromrat
   Ryohei Arai       70'    
   Laercio Solda       85'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sukhothai vs Muang Thong United

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12

Đội hình ra sân cặp đấu Sukhothai vs Muang Thong United, 18h30 12/12, , Thái Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sukhothai vs Muang Thong United

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12

Tỷ lệ kèo Sukhothai vs Muang Thong United, 18h30 12/12, , Thái Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.67 0:0 1.26 8.33 3 1/2 0.03 150.00 6.80 1.06

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.84 0:0 1.04 12.50 2 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Sukhothai vs Muang Thong United 18h30 12/12

Kết quả đối đầu Sukhothai vs Muang Thong United, 18h30 12/12, , Thái Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sukhothai , phong độ gần đây của Muang Thong United chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Buriram United Buriram United
30 43 69
2
Bangkok United FC Bangkok United FC
30 34 61
3
Port FC Port FC
30 35 57
4
BG Pathum United BG Pathum United
30 21 54
5
Muang Thong United Muang Thong United
30 19 52
6
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
30 4 39
7
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
30 -2 35
8
Khonkaen United Khonkaen United
30 -14 35
9
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
30 -16 35
10
Chiangrai United Chiangrai United
30 -4 34
11
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
30 -6 34
12
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
30 -16 33
13
Sukhothai Sukhothai
30 -26 32
14
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
30 -19 30
15
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
30 -29 28
16
Trat FC Trat FC
30 -24 26
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top