Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 10:32

Kết quả Stord IL vs Staal Jorpeland 19h00 15/04

Hạng 4 Nauy

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Stord IL vs Staal Jorpeland 19h00 15/04

Trận đấu Stord IL vs Staal Jorpeland, 19h00 15/04, , Hạng 4 Nauy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Stord IL vs Staal Jorpeland mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Stord IL vs Staal Jorpeland, 19h00 15/04, , Hạng 4 Nauy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Stord IL vs Staal Jorpeland

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  30'    
      2-0  65'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Stord IL vs Staal Jorpeland

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Stord IL vs Staal Jorpeland 19h00 15/04

Đội hình ra sân cặp đấu Stord IL vs Staal Jorpeland, 19h00 15/04, , Hạng 4 Nauy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Stord IL vs Staal Jorpeland

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Stord IL vs Staal Jorpeland 19h00 15/04

Tỷ lệ kèo Stord IL vs Staal Jorpeland, 19h00 15/04, , Hạng 4 Nauy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Stord IL vs Staal Jorpeland 19h00 15/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top