Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 11:15

Kết quả Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12

BRA D4

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12

Trận đấu Sampaio RR vs Bare RR, 05h30 09/12, , BRA D4 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sampaio RR vs Bare RR mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sampaio RR vs Bare RR, 05h30 09/12, , BRA D4 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sampaio RR vs Bare RR

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12

Đội hình ra sân cặp đấu Sampaio RR vs Bare RR, 05h30 09/12, , BRA D4 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sampaio RR vs Bare RR

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12

Tỷ lệ kèo Sampaio RR vs Bare RR, 05h30 09/12, , BRA D4 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Sampaio RR vs Bare RR 05h30 09/12

Kết quả đối đầu Sampaio RR vs Bare RR, 05h30 09/12, , BRA D4 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sampaio RR , phong độ gần đây của Bare RR chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top