© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03
Tường thuật trực tiếp Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03
Trận đấu Rudes vs HNK Gorica, 22h59 04/03, Stadion Kranjceviceva, VĐQG Croatia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rudes vs HNK Gorica mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rudes vs HNK Gorica, 22h59 04/03, Stadion Kranjceviceva, VĐQG Croatia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rudes vs HNK Gorica
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Jan Dolezal Penalty awarded | 24' | |||
Ante Coric | 1-0 | 26' | ||
39' | 1-1 | Tim Matavz (Assist:Dino Stiglec) | ||
78' | Marko Soldo | |||
Riad Masala (Assist:Fran Karacic) | 2-1 | 90' | ||
90' | Mario Matkovic |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rudes vs HNK Gorica |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03
Đội hình ra sân cặp đấu Rudes vs HNK Gorica, 22h59 04/03, Stadion Kranjceviceva, VĐQG Croatia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rudes vs HNK Gorica |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03
Tỷ lệ kèo Rudes vs HNK Gorica, 22h59 04/03, Stadion Kranjceviceva, VĐQG Croatia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.26 | 0:0 | 0.63 | 8.33 | 2 1/2 | 0.02 | 15.00 | 1.04 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.79 | 10.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Rudes vs HNK Gorica 22h59 04/03
Kết quả đối đầu Rudes vs HNK Gorica, 22h59 04/03, Stadion Kranjceviceva, VĐQG Croatia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rudes , phong độ gần đây của HNK Gorica chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Rudes
Phong độ gần nhất HNK Gorica
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Dinamo Zagreb
|
36 | 37 | 82 |
2 |
Rijeka
|
36 | 39 | 74 |
3 |
Hajduk Split
|
36 | 28 | 68 |
4 |
ZNK Osijek
|
36 | 19 | 57 |
5 |
NK Lokomotiva Zagreb
|
36 | 7 | 51 |
6 |
NK Varteks Varazdin
|
36 | -8 | 42 |
7 |
HNK Gorica
|
36 | -15 | 41 |
8 |
Istra 1961 Pula
|
36 | -18 | 41 |
9 |
Slaven Koprivnica
|
36 | -26 | 33 |
10 |
Rudes
|
36 | -63 | 9 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.80
3.45
2.32
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
06:30
|
New York City FC
San Jose Earthquakes
|
0.82
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.83
|
1.62
3.95
4.75
|
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
01:45
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.84
|
0.91
2 3/4
0.93
|
5.10
4.05
1.47
|
01:45
|
Dundalk
Derry City
|
1.01
+1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.83
|
3.60
3.30
1.85
|
01:45
|
Shelbourne
Sligo Rovers
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.76
2
1.08
|
1.62
3.45
4.75
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Salthill Devon Galway
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Bohemians
|
0.88
-0
0.98
|
0.84
2 1/4
1.00
|
2.41
3.20
2.54
|
07:30
|
Cobreloa
O.Higgins
|
0.85
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.38
3.20
2.58
|
00:00
|
Horsens Freja
Kjellerup
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:30
|
Vorup FB
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.85
4.00
3.20
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
22:00
|
Ilves Tampere
KuPs
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
22:00
|
Inter Turku
FC Haka
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.21
3.55
2.91
|
22:00
|
SJK Seinajoen
IFK Mariehamn
|
0.89
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
00:00
|
AC Oulu
HJK Helsinki
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
4.55
4.00
1.64
|
16:15
|
Western United FC NPL
Preston Lions
|
1.38
-0
0.48
|
0.72
3
1.04
|
3.25
3.80
1.83
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
20:00
|
JaPS
SJK Akatemia
|
0.97
-0
0.89
|
0.85
3
0.99
|
2.43
3.55
2.33
|
20:00
|
JIPPO
SalPa
|
1.03
-3/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.80
|
1.75
3.35
4.00
|
22:30
|
KaPa
PK-35 Vantaa
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.58
3.35
2.22
|
05:00
|
Ceara
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.14
3.10
3.00
|
07:30
|
Goias
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.09
3.10
3.15
|
00:30
|
Traiskirchen
Austria Wien (Youth)
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.30
3.75
2.50
|
01:45
|
Athlone Town
Cork City
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.67
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.91
3.30
3.40
|
01:45
|
Finn Harps
Wexford (Youth)
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.88
3.20
2.17
|
01:45
|
Treaty United
Longford Town
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Bray Wanderers
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.13
3.20
2.92
|
00:00
|
Lyn Oslo
Mjondalen IF
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.73
3.75
3.65
|
02:00
|
Anh (nữ)
France (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.20
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Racing de Cordoba
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
1.96
2.91
3.65
|
05:00
|
Agropecuario de Carlos Casares
All Boys
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
1 3/4
0.94
|
1.95
2.90
3.80
|
05:00
|
Deportivo Moron
CA San Miguel
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.67
1 3/4
1.14
|
2.13
2.95
3.25
|
05:00
|
Gimnasia Mendoza
CA Brown Adrogue
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
1.63
3.35
4.80
|
05:00
|
Gimnasia yTiro
Almagro
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.81
2
0.99
|
1.65
3.35
4.70
|
05:00
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Defensores de Belgrano
|
0.69
-0
1.12
|
1.05
2
0.75
|
2.32
2.87
2.94
|
05:00
|
Aldosivi Mar del Plata
Chaco For Ever
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
05:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
San Telmo
|
0.77
-1/4
1.03
|
1.02
2
0.78
|
1.97
2.96
3.70
|
05:00
|
Almirante Brown
Deportivo Madryn
|
1.08
-0
0.72
|
1.07
2
0.73
|
2.89
2.85
2.37
|
05:00
|
Quilmes
Ferrol Carril Oeste
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.94
3.35
|
05:00
|
Estudiantes de Caseros
Gimnasia Jujuy
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
0.92
|
1.95
2.84
3.95
|
05:00
|
San Martin Tucuman
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.63
3.20
5.10
|
05:00
|
San Martin San Juan
Patronato Parana
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.97
2
0.83
|
1.78
3.15
4.15
|
05:00
|
Guillermo Brown
Tristan Suarez
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
1 3/4
1.02
|
2.25
2.84
3.15
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Atletico Rafaela
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.49
3.85
5.30
|
02:15
|
Hafnarfjordur
Fram Reykjavik
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.68
3.80
3.80
|