Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:13

Kết quả Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02

French Feminines D1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02

Trận đấu Reims (w) vs Montpellier (w), 03h00 10/02, , French Feminines D1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reims (w) vs Montpellier (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Reims (w) vs Montpellier (w), 03h00 10/02, , French Feminines D1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Reims (w) vs Montpellier (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      17' 0-1     
      61' 0-2     
      66'        Mbakem-Niaro E.
   Chossenotte S.       69'    
   Corboz R.       77'    
      90' 0-3     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Reims (w) vs Montpellier (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02

Đội hình ra sân cặp đấu Reims (w) vs Montpellier (w), 03h00 10/02, , French Feminines D1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Reims (w) vs Montpellier (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02

Tỷ lệ kèo Reims (w) vs Montpellier (w), 03h00 10/02, , French Feminines D1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.98 1/4:0 0.78 0.76 2 1/2 1.00 3.15 3.35 1.95

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.26 0:0 0.55 0.75 1 1.01

Thành tích đối đầu Reims (w) vs Montpellier (w) 03h00 10/02

Kết quả đối đầu Reims (w) vs Montpellier (w), 03h00 10/02, , French Feminines D1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reims (w) , phong độ gần đây của Montpellier (w) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Lyon (W) Lyon (W)
22 69 61
2
Paris Saint Germain (W) Paris Saint Germain (W)
22 50 50
3
Paris FC (W) Paris FC (W)
22 29 42
4
Reims (W) Reims (W)
22 2 35
5
Montpellier (W) Montpellier (W)
22 -3 32
6
Fleury 91 (W) Fleury 91 (W)
22 1 31
7
RC Saint Etienne (W) RC Saint Etienne (W)
22 -21 29
8
Le Havre (W) Le Havre (W)
22 -13 24
9
Dijon w Dijon w
22 -21 23
10
Guingamp (W) Guingamp (W)
22 -23 16
11
Bordeaux (W) Bordeaux (W)
22 -32 13
12
Lille (W) Lille (W)
22 -38 13
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top