Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 10:49

Kết quả Ravenna vs Modena 21h00 07/02

Italy C1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ravenna vs Modena 21h00 07/02

Trận đấu Ravenna vs Modena, 21h00 07/02, , Italy C1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ravenna vs Modena mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ravenna vs Modena, 21h00 07/02, , Italy C1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ravenna vs Modena

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      73'        Bearzotti

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ravenna vs Modena

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ravenna vs Modena 21h00 07/02

Đội hình ra sân cặp đấu Ravenna vs Modena, 21h00 07/02, , Italy C1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ravenna vs Modena

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ravenna vs Modena 21h00 07/02

Tỷ lệ kèo Ravenna vs Modena, 21h00 07/02, , Italy C1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ravenna vs Modena 21h00 07/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 0:0 0.94 2.85 1/2 0.21 5.60 1.30 6.60

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.42 0:0 0.58 6.25 1/2 0.02
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top