© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04
Tường thuật trực tiếp Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04
Trận đấu Port Vale vs Cambridge United, 18h30 27/04, Vale Park, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Port Vale vs Cambridge United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Port Vale vs Cambridge United, 18h30 27/04, Vale Park, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Port Vale vs Cambridge United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Funso Ojo↑Rhys Walters↓ | 22' | |||
29' | James Gibbons | |||
Jensen Weir | 35' | |||
37' | Liam Bennett | |||
39' | Gassan Ahadme | |||
46' | Sullay KaiKai↑Macauley Bonne↓ | |||
Jason Lowe↑Uche Ikpeazu↓ | 70' | |||
Nathan Smith | 74' | |||
Mitchell Clarke↑Jensen Weir↓ | 84' | |||
Andrew Buah↑Ethan Chislett↓ | 84' | |||
86' | Jubril Okedina | |||
90' | Adam May↑James Brophy↓ | |||
90' | George Hoddle↑Elias Kachunga↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Port Vale vs Cambridge United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04
Đội hình ra sân cặp đấu Port Vale vs Cambridge United, 18h30 27/04, Vale Park, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Port Vale vs Cambridge United |
||||
Port Vale | Cambridge United | |||
Connor Ripley | 1 | 25 | Will Mannion | |
Jack Shorrock | 23 | 15 | Jubril Okedina | |
Alex Iacovitti | 17 | 6 | Ryan Bennett | |
Nathan Smith | 6 | 3 | Danny Andrew | |
Jesse Debrah | 27 | 2 | Liam Bennett | |
Jensen Weir | 20 | 21 | Elias Kachunga | |
Rhys Walters | 24 | 4 | Paul Digby | |
Ben Garrity | 8 | 7 | James Brophy | |
Ethan Chislett | 10 | 26 | James Gibbons | |
Baylee Dipepa | 25 | 23 | Gassan Ahadme | |
Uche Ikpeazu | 12 | 27 | Macauley Bonne | |
Đội hình dự bị |
||||
Funso Ojo | 14 | 9 | Fejiri Okenabirhie | |
Jayson Leutwiler | 13 | 24 | Jordan Cousins | |
Kacper Lopata | 5 | 14 | Sullay KaiKai | |
Jason Lowe | 16 | 19 | Adam May | |
Mitchell Clarke | 7 | 10 | Jack Lankester | |
Andrew Buah | 28 | 38 | George Hoddle | |
Karl Agnero | 34 | 31 | Louis Chadwick |
Tỷ lệ kèo Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04
Tỷ lệ kèo Port Vale vs Cambridge United, 18h30 27/04, Vale Park, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.71 | 0:0 | 1.20 | 5.88 | 1/2 | 0.08 | 11.00 | 1.07 | 14.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:0 | 1.03 | 12.50 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Port Vale vs Cambridge United 18h30 27/04
Kết quả đối đầu Port Vale vs Cambridge United, 18h30 27/04, Vale Park, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Port Vale , phong độ gần đây của Cambridge United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Port Vale
Phong độ gần nhất Cambridge United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.81
3.70
4.35
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.49
4.50
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
1.08
-0
0.76
|
2.38
1 1/2
0.28
|
1.12
4.75
67.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.05
3.20
3.10
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.94
3
0.96
|
3.10
3.70
2.06
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.67
-1 1/4
1.09
|
0.78
3
0.98
|
1.29
4.80
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.08
+1
0.80
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.60
4.25
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.89
|
2.14
3.40
2.80
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.83
-1
1.05
|
0.79
2 3/4
1.07
|
1.44
4.15
5.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.95
+1
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.31
3.10
3.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
PVF Việt Nam
T T Hanoi B
|
0.60
-0
1.11
|
1.49
4 1/2
0.37
|
5.00
1.29
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
0.76
-1/4
0.94
|
0.88
4 1/4
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.53
3.35
2.59
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.83
1 3/4
1.07
|
2.81
2.82
2.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.77
-0
1.07
|
2.32
5 1/2
0.29
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.80
3 3/4
1.02
|
100.00
8.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.58
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.27
4.25
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.98
3 1/4
0.84
|
2.53
2.25
3.55
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.40
3.50
1.84
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.76
+3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
0.92
|
3.65
3.45
1.79
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.97
2 1/4
0.83
|
1.90
3.20
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.52
-0
1.31
|
3.33
3 1/2
0.14
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.33
4.33
8.50
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.98
3.20
2.10
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.92
-1 1/2
0.90
|
0.91
4
0.89
|
1.36
5.00
5.40
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.91
4
0.89
|
1.25
5.00
10.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.30
5.10
9.00
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.95
-1/2
0.93
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.95
3.75
2.94
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.15
3.60
2.70
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.06
+1
0.78
|
0.86
2 1/2
0.96
|
4.55
4.25
1.51
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.83
4 3/4
0.99
|
11.00
4.50
1.23
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.19
3
0.60
|
1.39
4.05
6.50
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.92
-1 1/2
0.84
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.30
4.50
8.00
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.87
-0
0.97
|
0.89
2
0.93
|
2.52
2.90
2.65
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.85
3
0.91
|
6.00
4.30
1.39
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.11
3 1/4
0.72
|
5.80
4.20
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.80
|
6.00
4.00
1.43
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.18
3.50
2.66
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.99
+1 1/4
0.81
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.10
4.45
1.33
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
1.29
-1/4
0.57
|
1.58
7 1/2
0.43
|
151.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.18
6.00
10.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
1.01
-0
0.79
|
1.19
3 1/2
0.64
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.75
4.50
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.67
3.45
2.40
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.84
+3/4
1.06
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.86
+1 1/2
1.04
|
1.03
3 1/2
0.85
|
6.40
5.00
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.07
-0
0.77
|
0.79
1 1/4
1.03
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.70
-2 1/4
1.06
|
0.77
3 1/4
0.99
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.62
3.30
2.29
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.71
3
1.12
|
5.90
4.55
1.37
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.25
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.08
+1/4
0.76
|
1.23
3
0.63
|
3.35
3.35
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2
0.95
|
2.62
3.25
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.82
6 1/2
0.97
|
1.02
21.00
41.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
8.50
7.00
1.20
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.89
-0
0.97
|
0.89
2
0.95
|
2.50
2.97
2.61
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Acibadem Uskudar
Riva Spor
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.75
5 1/2
0.42
|
1.01
26.00
41.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.82
-3/4
0.97
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.75
3 3/4
0.97
|
1.34
4.80
5.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1 1/4
0.85
|
0.82
4
0.94
|
5.00
4.65
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.86
|
2.57
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.32
4.75
6.70
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.97
3.60
2.93
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.94
3 1/4
0.82
|
1.32
4.70
6.60
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
2.25
3.70
2.74
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.55
3.25
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.70
-1
1.16
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.39
4.30
6.10
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.78
-2 1/4
1.06
|
0.70
3 1/4
1.13
|
1.08
8.40
13.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
4.90
3.75
1.55
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.05
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.98
3.50
2.01
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2
1.00
|
2.15
3.00
3.20
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.95
2
0.91
|
1.73
3.25
4.25
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
1.05
2
0.81
|
2.52
2.44
3.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.73
-3 1/4
1.07
|
0.78
7 1/2
1.02
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.64
-1 1/2
1.19
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.21
5.70
8.60
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.91
-1
0.89
|
0.87
3
0.93
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.36
4.45
6.30
|