© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04
Tường thuật trực tiếp Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04
Trận đấu Millwall vs Plymouth Argyle, 21h00 27/04, The Den Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Millwall vs Plymouth Argyle mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Millwall vs Plymouth Argyle, 21h00 27/04, The Den Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Millwall vs Plymouth Argyle
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Romain Esse↑Duncan Watmore↓ | 68' | |||
Kevin Nisbet↑Tom Bradshaw↓ | 68' | |||
70' | Ryan Hardie↑Ben Waine↓ | |||
81' | Julio Pleguezuelo↑Ashley Phillips↓ | |||
Jake Cooper (Assist:Ryan Leonard) | 1-0 | 83' | ||
George Honeyman↑Casper De Norre↓ | 85' | |||
Billy Mitchell↑Zian Flemming↓ | 85' | |||
87' | Callum Wright↑Mustapha Bundu↓ | |||
87' | Matthew Sorinola↑Brendan Galloway↓ | |||
87' | Alfie Devine↑Joe Edwards↓ | |||
Shaun Hutchinson↑Ryan James Longman↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Millwall vs Plymouth Argyle |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04
Đội hình ra sân cặp đấu Millwall vs Plymouth Argyle, 21h00 27/04, The Den Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Millwall vs Plymouth Argyle |
||||
Millwall | Plymouth Argyle | |||
Matija Sarkic | 20 | 1 | Michael Cooper | |
Dan McNamara | 2 | 26 | Ashley Phillips | |
Jake Cooper | 5 | 6 | Dan Scarr | |
Japhet Tanganga | 6 | 17 | Lewis Gibson | |
Ryan Leonard | 18 | 2 | Bali Mumba | |
Duncan Watmore | 19 | 20 | Adam Randell | |
Casper De Norre | 24 | 8 | Joe Edwards | |
George Saville | 23 | 22 | Brendan Galloway | |
Ryan James Longman | 11 | 15 | Mustapha Bundu | |
Zian Flemming | 10 | 10 | Morgan Whittaker | |
Tom Bradshaw | 9 | 23 | Ben Waine | |
Đội hình dự bị |
||||
Michael Obafemi | 21 | 5 | Julio Pleguezuelo | |
Wes Harding | 45 | 29 | Matthew Sorinola | |
Bartosz Bialkowski | 33 | 27 | Adam Forshaw | |
Brooke Norton-Cuffy | 17 | 16 | Alfie Devine | |
Shaun Hutchinson | 4 | 11 | Callum Wright | |
George Honeyman | 39 | 34 | Caleb Roberts | |
Romain Esse | 25 | 9 | Ryan Hardie | |
Kevin Nisbet | 7 | 21 | Conor Hazard | |
Billy Mitchell | 8 | 35 | Freddie Issaka |
Tỷ lệ kèo Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04
Tỷ lệ kèo Millwall vs Plymouth Argyle, 21h00 27/04, The Den Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.67 | 0:0 | 1.31 | 8.33 | 1 1/2 | 0.04 | 1.02 | 8.50 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.52 | 0:0 | 1.58 | 9.09 | 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Millwall vs Plymouth Argyle 21h00 27/04
Kết quả đối đầu Millwall vs Plymouth Argyle, 21h00 27/04, The Den Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Millwall , phong độ gần đây của Plymouth Argyle chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Millwall
Phong độ gần nhất Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.79
3.80
4.40
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.11
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.50
4.45
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.85
3.35
3.85
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.75
3.40
4.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.88
+1/2
1.04
|
1.06
3 1/4
0.84
|
3.10
3.75
2.04
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.81
-1 1/4
0.97
|
0.81
3
0.97
|
1.35
4.70
6.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
0.86
+1
1.02
|
0.82
2 3/4
1.04
|
4.70
3.95
1.54
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.11
3.35
2.88
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.59
3.75
4.45
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.13
3.05
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.97
+1
0.93
|
0.98
2 1/4
0.90
|
6.90
3.80
1.48
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.72
3.75
4.25
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.89
-0
1.01
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.57
3.05
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.96
-1/4
0.93
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.20
3.55
2.91
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.93
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.69
3.10
2.61
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.95
|
1.64
3.85
3.95
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.98
+1
0.82
|
0.92
3
0.88
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.91
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.45
3.25
1.91
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.94
-1
0.86
|
1.06
3
0.74
|
1.55
3.80
4.75
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.74
3.60
3.75
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.87
|
3.00
3.40
1.99
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.73
3 1/4
1.12
|
3.20
3.65
1.88
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.95
3.55
1.71
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.13
3
0.68
|
3.25
3.35
1.95
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.87
-3/4
0.99
|
0.85
2 1/4
0.99
|
1.57
3.60
4.80
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/2
0.70
|
3.10
3.40
2.25
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.70
3.50
4.20
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-1 1/2
0.92
|
0.92
4
0.86
|
1.32
5.30
5.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.96
2
0.76
|
1.53
3.25
5.20
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.13
-1 1/2
0.78
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.36
4.60
7.80
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.80
-0
1.08
|
0.89
3
0.97
|
2.25
3.40
2.61
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.75
-1/2
1.14
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
0.85
2 1/2
0.97
|
5.60
4.30
1.42
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.87
-1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
5.10
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.95
-1 3/4
0.77
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.25
5.10
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.78
3
0.94
|
2.86
3.55
1.92
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.25
+1 1/4
0.70
|
0.92
3
0.96
|
9.30
4.75
1.25
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
0.92
3 1/4
0.96
|
6.10
4.55
1.36
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
1.12
3 1/4
0.77
|
6.60
4.45
1.35
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.07
|
0.84
3 3/4
1.04
|
11.00
7.60
1.12
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.15
3.45
2.78
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.83
3.60
3.90
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.96
-1/4
0.82
|
0.92
3 1/2
0.86
|
2.12
3.95
2.54
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.76
3
0.96
|
1.70
3.75
3.40
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.26
+1
0.63
|
0.78
2 1/2
1.04
|
6.30
4.35
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 3/4
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.99
-0
0.91
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.59
3.45
2.49
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.04
3
0.84
|
3.70
3.85
1.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.06
+1 1/2
0.84
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.80
5.50
1.32
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.05
3.60
1.95
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.92
+1
0.92
|
0.90
3
0.92
|
4.50
4.15
1.52
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.86
3
0.96
|
2.87
3.70
1.99
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.88
-0
0.98
|
0.82
2
1.02
|
2.48
3.00
2.61
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.71
4.00
3.20
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.00
4.33
1.83
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1 1/4
0.81
|
0.81
4
0.91
|
4.60
4.80
1.38
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.35
4.50
5.40
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.00
3.65
2.67
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.86
-1 1/2
0.86
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.28
4.85
6.20
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.27
3.60
2.77
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.99
3.35
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.75
-1
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.42
4.15
5.90
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.99
-2
0.85
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.17
6.10
9.40
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 1/4
1.04
|
5.00
3.75
1.54
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.83
+1/2
1.05
|
0.98
2 1/2
0.88
|
3.05
3.25
2.05
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.20
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.87
|
3.00
3.35
2.03
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.87
2
0.99
|
1.63
3.40
4.60
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.79
1 3/4
1.07
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.00
+4
0.76
|
0.70
5
1.06
|
13.50
10.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.57
-5 1/4
1.23
|
0.65
6 1/4
1.12
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.72
-1 3/4
1.08
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.19
6.10
8.70
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.39
4.40
5.80
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.99
-2
0.81
|
1.01
3 1/2
0.79
|
1.18
5.80
9.20
|