Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:22

Kết quả MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08

Slovakia 2. Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08

Trận đấu MFK Skalica vs FK Kosice, 22h59 21/08, , Slovakia 2. Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá MFK Skalica vs FK Kosice mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa MFK Skalica vs FK Kosice, 22h59 21/08, , Slovakia 2. Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính MFK Skalica vs FK Kosice

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  39'    
      2-0  48'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê MFK Skalica vs FK Kosice

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08

Đội hình ra sân cặp đấu MFK Skalica vs FK Kosice, 22h59 21/08, , Slovakia 2. Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu MFK Skalica vs FK Kosice

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08

Tỷ lệ kèo MFK Skalica vs FK Kosice, 22h59 21/08, , Slovakia 2. Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.78 0:1/4 1.03 0.95 2 3/4 0.85 1.91 3.30 3.40

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.10 0:1/4 0.70 0.75 1 1.05

Thành tích đối đầu MFK Skalica vs FK Kosice 22h59 21/08

Kết quả đối đầu MFK Skalica vs FK Kosice, 22h59 21/08, , Slovakia 2. Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của MFK Skalica , phong độ gần đây của FK Kosice chi tiết nhất.

Thành tích đối đầu

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
KFC Komarno KFC Komarno
30 36 67
2
FC Artmedia Petrzalka FC Artmedia Petrzalka
30 35 64
3
Tatran Presov Tatran Presov
30 27 60
4
Humenne Humenne
30 11 50
5
Povazska Bystrica Povazska Bystrica
30 10 47
6
MSK Puchov MSK Puchov
30 5 47
7
TJ Spartak Myjava TJ Spartak Myjava
29 3 44
8
Tatran LM Tatran LM
30 5 42
9
MSK Zilina B MSK Zilina B
30 -5 40
10
FK Pohronie FK Pohronie
30 -6 39
11
STK Samorin STK Samorin
30 -7 38
12
Slovan Bratislava B Slovan Bratislava B
30 -9 36
13
Slavoj Trebisov Slavoj Trebisov
29 -19 32
14
OFK Malzenice OFK Malzenice
30 -12 28
15
Dolny Kubin Dolny Kubin
30 -41 20
16
Spisska Nova Ves Spisska Nova Ves
30 -33 13
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top