© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Longford Town vs Cork City 02h30 10/03
Tường thuật trực tiếp Longford Town vs Cork City 02h30 10/03
Trận đấu Longford Town vs Cork City, 02h30 10/03, , Ireland First Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Longford Town vs Cork City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Longford Town vs Cork City, 02h30 10/03, , Ireland First Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Longford Town vs Cork City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
59' | 0-1 | Evan McLaughlin | ||
76' | 0-2 | Jack Doherty | ||
Mohamed Boudiaf | 77' | |||
88' | Cian Coleman |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Longford Town vs Cork City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Longford Town vs Cork City 02h30 10/03
Đội hình ra sân cặp đấu Longford Town vs Cork City, 02h30 10/03, , Ireland First Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Longford Town vs Cork City |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Longford Town vs Cork City 02h30 10/03
Tỷ lệ kèo Longford Town vs Cork City, 02h30 10/03, , Ireland First Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Longford Town vs Cork City 02h30 10/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.17 | 0:0 | 0.73 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 | 200.00 | 9.50 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.36 | 0:0 | 0.61 | 5.26 | 1/2 | 0.11 |
Thành tích đối đầu Longford Town vs Cork City 02h30 10/03
Kết quả đối đầu Longford Town vs Cork City, 02h30 10/03, , Ireland First Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của Longford Town , phong độ gần đây của Cork City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Longford Town
Phong độ gần nhất Cork City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Galway United
|
36 | 80 | 94 |
2 |
Waterford United
|
36 | 52 | 69 |
3 |
Cobh Ramblers
|
36 | 10 | 59 |
4 |
Wexford (Youth)
|
36 | -1 | 53 |
5 |
Athlone Town
|
36 | -6 | 47 |
6 |
Treaty United
|
36 | -12 | 44 |
7 |
Bray Wanderers
|
36 | -14 | 44 |
8 |
Longford Town
|
36 | -12 | 40 |
9 |
Finn Harps
|
36 | -35 | 37 |
10 |
Kerry FC
|
36 | -62 | 10 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
06:30
|
New York City FC
San Jose Earthquakes
|
0.82
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.83
|
1.62
3.95
4.75
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
01:45
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.84
|
0.91
2 3/4
0.93
|
5.10
4.05
1.47
|
01:45
|
Dundalk
Derry City
|
1.01
+1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.83
|
3.60
3.30
1.85
|
01:45
|
Shelbourne
Sligo Rovers
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.76
2
1.08
|
1.62
3.45
4.75
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Salthill Devon Galway
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Bohemians
|
0.88
-0
0.98
|
0.84
2 1/4
1.00
|
2.41
3.20
2.54
|
07:30
|
Cobreloa
O.Higgins
|
0.85
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.38
3.20
2.58
|
00:00
|
Horsens Freja
Kjellerup
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:30
|
Vorup FB
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.85
4.00
3.20
|
22:00
|
Ilves Tampere
KuPs
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
22:00
|
Inter Turku
FC Haka
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.21
3.55
2.91
|
22:00
|
SJK Seinajoen
IFK Mariehamn
|
0.89
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
00:00
|
AC Oulu
HJK Helsinki
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
4.55
4.00
1.64
|
22:30
|
KaPa
PK-35 Vantaa
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.58
3.35
2.22
|
05:00
|
Ceara
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.14
3.10
3.00
|
07:30
|
Goias
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.09
3.10
3.15
|
00:30
|
Traiskirchen
Austria Wien (Youth)
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.30
3.75
2.50
|
01:45
|
Athlone Town
Cork City
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.67
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.91
3.30
3.40
|
01:45
|
Finn Harps
Wexford (Youth)
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.88
3.20
2.17
|
01:45
|
Treaty United
Longford Town
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Bray Wanderers
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.13
3.20
2.92
|
00:00
|
Lyn Oslo
Mjondalen IF
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.73
3.75
3.65
|
02:00
|
Anh (nữ)
France (w)
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.20
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Racing de Cordoba
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
1.96
2.91
3.65
|
05:00
|
Agropecuario de Carlos Casares
All Boys
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
1 3/4
0.94
|
1.95
2.90
3.80
|
05:00
|
Deportivo Moron
CA San Miguel
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.67
1 3/4
1.14
|
2.13
2.95
3.25
|
05:00
|
Gimnasia Mendoza
CA Brown Adrogue
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
1.63
3.35
4.80
|
05:00
|
Gimnasia yTiro
Almagro
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.81
2
0.99
|
1.65
3.35
4.70
|
05:00
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Defensores de Belgrano
|
0.69
-0
1.12
|
1.05
2
0.75
|
2.32
2.87
2.94
|
05:00
|
Aldosivi Mar del Plata
Chaco For Ever
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
05:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
San Telmo
|
0.77
-1/4
1.03
|
1.02
2
0.78
|
1.97
2.96
3.70
|
05:00
|
Almirante Brown
Deportivo Madryn
|
1.08
-0
0.72
|
1.07
2
0.73
|
2.89
2.85
2.37
|
05:00
|
Quilmes
Ferrol Carril Oeste
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.94
3.35
|
05:00
|
Estudiantes de Caseros
Gimnasia Jujuy
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
0.92
|
1.95
2.84
3.95
|
05:00
|
San Martin Tucuman
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.63
3.20
5.10
|
05:00
|
San Martin San Juan
Patronato Parana
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.97
2
0.83
|
1.78
3.15
4.15
|
05:00
|
Guillermo Brown
Tristan Suarez
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
1 3/4
1.02
|
2.25
2.84
3.15
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Atletico Rafaela
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.49
3.85
5.30
|
02:15
|
Hafnarfjordur
Fram Reykjavik
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.68
3.80
3.80
|