© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04
Tường thuật trực tiếp IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04
Trận đấu IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w), 11h00 14/04, , Nhật bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w), 11h00 14/04, , Nhật bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
17' | 0-1 | Fujiwara A. | ||
42' | 0-2 | Nishikawa A.(OW) | ||
Shinohara S. | 1-2 | 61' | ||
Shinohara S. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04
Đội hình ra sân cặp đấu IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w), 11h00 14/04, , Nhật bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04
Tỷ lệ kèo IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w), 11h00 14/04, , Nhật bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:1/4 | 0.84 | 1.12 | 2 1/2 | 0.65 | 2.14 | 3.05 | 3.05 |
Thành tích đối đầu IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w) 11h00 14/04
Kết quả đối đầu IGA Kunoichi (w) vs Setagaya Sfida (w), 11h00 14/04, , Nhật bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của IGA Kunoichi (w) , phong độ gần đây của Setagaya Sfida (w) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất IGA Kunoichi (w)
Phong độ gần nhất Setagaya Sfida (w)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Orca Kamogawa FC (W)
|
22 | 20 | 44 |
2 |
NGU Nagoya (W)
|
22 | 12 | 41 |
3 |
IGA Kunoichi (W)
|
22 | 19 | 40 |
4 |
Setagaya Sfida (W)
|
22 | 18 | 38 |
5 |
Yokohama FC Seagulls (W)
|
22 | 7 | 37 |
6 |
Nittaidai University (W)
|
22 | 17 | 34 |
7 |
AS Harima ALBION (W)
|
22 | -3 | 30 |
8 |
Gunma FC White Star (W)
|
22 | -9 | 24 |
9 |
Ehime FC (W)
|
22 | -12 | 22 |
10 |
Speranza Takatsuki(W)
|
22 | -14 | 18 |
11 |
Shizuoka Sangyo University (W)
|
22 | -12 | 17 |
12 |
Yamato Sylphid (W)
|
22 | -43 | 13 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
21:00
|
EL Masry
Ghomhoreyet Shebin
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
21:15
|
Wasl Dubai U21
Al Ain U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
21:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
Sc Rothis
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|
21:15
|
Masfut
City Club
|
|
|
1.57
3.80
4.75
|
21:15
|
Al Arabi(UAE)
Al Oruba (UAE)
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
21:15
|
Ahli Al-Fujirah
Al-Thaid
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
21:15
|
Al-Hamriyah
Gulf United FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
21:15
|
Al-Jazira Al-Hamra
Gulf Heroes FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
21:15
|
Dubba Al-Husun
Al Taawon
|
|
|
1.57
3.80
4.75
|