Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 11:24

Kết quả Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05

Phần Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05

Trận đấu Honka Espoo vs KuPs, 19h00 13/05, Tapiolan Urheilupuisto, Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Honka Espoo vs KuPs mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Honka Espoo vs KuPs, 19h00 13/05, Tapiolan Urheilupuisto, Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Honka Espoo vs KuPs

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Juan Diego Alegria Arango       12'    
   Dario Naamo↑Henri Aalto↓       43'    
   Mateo Ortiz       45'    
      52' 0-1      Urho Nissila
      56'        Ibrahim Cisse
   Florian Krebs       57'    
      66'        Jaakko Oksanen↑Anton Popovitch↓
   Otso Koskinen↑Juan Diego Alegria Arango↓       70'    
   Clesio Bauque↑Lucas Paz Kaufmann↓       70'    
   Niilo Saarikivi↑Mateo Ortiz↓       70'    
      71'        Jaakko Oksanen
      74'        Sebastian Dahlstrom↑Urho Nissila↓
      81'        Arttu Heinonen↑Jasse Tuominen↓
   Lauri Laine↑Matias Rale↓       82'    
      90'        Clinton Antwi

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Honka Espoo vs KuPs

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05

Đội hình ra sân cặp đấu Honka Espoo vs KuPs, 19h00 13/05, Tapiolan Urheilupuisto, Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Honka Espoo vs KuPs

Honka Espoo   KuPs
Maksim Rudakov 1   1 Johannes Kreidl
Matias Rale 20   18 Seth Saarinen
Aldayr Hernandez 23   15 Ibrahim Cisse
Ville Koski 21   3 Sichenje Collins
Henri Aalto 5   25 Clinton Antwi
Kevin Jansen 8   26 Axel Vidjeskog
Florian Krebs 11   14 Anton Popovitch
Mateo Ortiz 32   10 Urho Nissila
Lucas Paz Kaufmann 10   7 Joona Veteli
Juan Diego Alegria Arango 9   19 Gabriel Bispo dos Santos
Edmund Arko Mensah 15   9 Jasse Tuominen

Đội hình dự bị

Florian Baak 4   2 Justin Bakker
Clesio Bauque 7   8 Sebastian Dahlstrom
Otso Koskinen 88   17 Arttu Heinonen
Lauri Laine 17   20 Christian Tue Jensen
Dario Naamo 26   11 Pyry Lampinen
Roope Paunio 12   13 Jaakko Oksanen
Niilo Saarikivi 14   12 Hemmo Riihimaki

Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05

Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs KuPs, 19h00 13/05, Tapiolan Urheilupuisto, Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.67 0:0 1.33 16.66 1 1/2 0.01 227.00 7.50 1.06

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.88 0:0 1.02 16.66 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Honka Espoo vs KuPs 19h00 13/05

Kết quả đối đầu Honka Espoo vs KuPs, 19h00 13/05, Tapiolan Urheilupuisto, Phần Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Honka Espoo , phong độ gần đây của KuPs chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
HJK Helsinki HJK Helsinki
22 20 44
2
KuPs KuPs
22 19 43
3
SJK Seinajoen SJK Seinajoen
22 5 38
4
Vaasa VPS Vaasa VPS
22 7 36
5
Honka Espoo Honka Espoo
22 6 35
6
Inter Turku Inter Turku
22 2 34
7
AC Oulu AC Oulu
22 -5 31
8
FC Haka FC Haka
22 -10 24
9
Lahti Lahti
22 -11 22
10
Ilves Tampere Ilves Tampere
22 -7 20
11
KTP Kotka KTP Kotka
22 -13 20
12
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
22 -13 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top