Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 09:22

Kết quả HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11

Cúp C3

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11

Trận đấu HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt, 00h45 10/11, Sonera Stadium, Cúp C3 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt, 00h45 10/11, Sonera Stadium, Cúp C3 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      31' 0-1      Fares Chaibi (Assist:Ellyes Skhiri)
   Filip Rogic↑Georgios Kanellopoulos↓       71'    
   Kevin Kouassivi-Benissan↑Boureima Hassane Bande↓       71'    
      71'        Nacho Ferri↑Omar Marmoush↓
      77'        Aurelio Buta
      78'        Paxten Aaronson↑Mario Gotze↓
      78'        Jens Petter Hauge↑Fares Chaibi↓
   Anthony Olusanya↑Lucas Lingman↓       86'    
   Roope Riski↑Santeri Hostikka↓       86'    
      89'        Elias Baum↑Niels Nkounkou↓
      89'        Ansgar Knauff↑Eric Junior Dina Ebimbe↓

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11

Đội hình ra sân cặp đấu HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt, 00h45 10/11, Sonera Stadium, Cúp C3 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt

HJK Helsinki   Eintracht Frankfurt
Niki Maenpaa 85   1 Kevin Trapp
Tuomas Ollila 2   3 Willian Joel Pacho Tenorio
Aapo Halme 6   26 Eric Junior Dina Ebimbe
Miro Tenho 15   5 Hrvoje Smolcic
Pyry Soiri 23   24 Aurelio Buta
Georgios Kanellopoulos 24   16 Hugo Emanuel Larsson
Lucas Lingman 10   15 Ellyes Skhiri
Matti Peltola 14   29 Niels Nkounkou
Topi Keskinen 18   27 Mario Gotze
Santeri Hostikka 7   7 Omar Marmoush
Boureima Hassane Bande 17   8 Fares Chaibi

Đội hình dự bị

Kristopher da Graca 5   30 Paxten Aaronson
Niko Hamalainen 3   47 Elias Baum
Perparim Hetemaj 56   33 Jens Grahl
Kevin Kouassivi-Benissan 27   20 Makoto HASEBE
Anthony Olusanya 29   23 Jens Petter Hauge
Jesse Ost 1   6 Kristijan Jakic
Aleksi Paananen 19   36 Ansgar Knauff
Jukka Raitala 22   48 Nacho Ferri
Roope Riski 11   38 Ramming N.
Filip Rogic 8      
Atomu Tanaka 37      
Joona Toivio 4      

Tỷ lệ kèo HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11

Tỷ lệ kèo HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt, 00h45 10/11, Sonera Stadium, Cúp C3 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.12 0:0 0.37 7.14 1 1/2 0.06 300.00 9.40 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
3.33 0:0 0.20 10.00 1 1/2 0.03

Thành tích đối đầu HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt 00h45 10/11

Kết quả đối đầu HJK Helsinki vs Eintracht Frankfurt, 00h45 10/11, Sonera Stadium, Cúp C3 gần đây nhất. Phong độ gần đây của HJK Helsinki , phong độ gần đây của Eintracht Frankfurt chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top