Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:33

Kết quả Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05

Hạng 2 Đan Mạch

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05

Trận đấu Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde, 19h00 08/05, , Hạng 2 Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde, 19h00 08/05, , Hạng 2 Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde

Hillerod Fodbold   KFUM Roskilde
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
68
 
Pha tấn công
 
76
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình ra sân Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05

Đội hình ra sân cặp đấu Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde, 19h00 08/05, , Hạng 2 Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05

Tỷ lệ kèo Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde, 19h00 08/05, , Hạng 2 Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.55 0:0 1.38 4.50 1 1/2 0.15 1.02 19.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.88 0:1/4 0.93 1.10 1 1/4 0.70

Thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde 19h00 08/05

Kết quả đối đầu Hillerod Fodbold vs KFUM Roskilde, 19h00 08/05, , Hạng 2 Đan Mạch gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hillerod Fodbold , phong độ gần đây của KFUM Roskilde chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Esbjerg Esbjerg
22 45 59
2
Roskilde Roskilde
22 13 44
3
Aarhus Fremad Aarhus Fremad
22 18 41
4
Middelfart G og Middelfart G og
22 15 41
5
Nykobing FC Nykobing FC
22 -3 33
6
AB Copenhagen AB Copenhagen
22 -8 24
7
Fremad Amager Fremad Amager
22 -10 23
8
Skive IK Skive IK
22 -10 23
9
HIK Hellerup HIK Hellerup
22 -15 21
10
Brabrand Brabrand
22 -10 18
11
FA 2000 FA 2000
22 -15 17
12
Thisted FC Thisted FC
22 -20 17
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top