Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:31

Kết quả Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11

Zimbabwe

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11

Trận đấu Highlanders vs Capps linked, 20h00 05/11, , Zimbabwe được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Highlanders vs Capps linked mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Highlanders vs Capps linked, 20h00 05/11, , Zimbabwe sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Highlanders vs Capps linked

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      14' 0-1      Chinyengetere R.
   Mushore M.    1-1  59'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Highlanders vs Capps linked

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11

Đội hình ra sân cặp đấu Highlanders vs Capps linked, 20h00 05/11, , Zimbabwe sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Highlanders vs Capps linked

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11

Tỷ lệ kèo Highlanders vs Capps linked, 20h00 05/11, , Zimbabwe theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.70 0:0 1.10 8.00 2 1/2 0.07 13.00 1.04 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 0:0 1.20 1.03 3/4 0.78

Thành tích đối đầu Highlanders vs Capps linked 20h00 05/11

Kết quả đối đầu Highlanders vs Capps linked, 20h00 05/11, , Zimbabwe gần đây nhất. Phong độ gần đây của Highlanders , phong độ gần đây của Capps linked chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Ngezi Platinum Ngezi Platinum
34 22 66
2
Manica Diamond Manica Diamond
34 19 58
3
Dynamos FC Dynamos FC
34 20 57
4
FC Platinum FC Platinum
34 8 55
5
Highlanders Highlanders
34 3 55
6
Herentals FC Herentals FC
34 5 51
7
Chicken Inn Chicken Inn
34 9 49
8
Capps linked Capps linked
34 5 46
9
Hwange Colliery Hwange Colliery
34 1 46
10
GreenFuel GreenFuel
34 -7 43
11
ZPC Kariba ZPC Kariba
34 -21 41
12
Bulawayo Chiefs Bulawayo Chiefs
34 -2 40
13
Yadah FC Yadah FC
34 -10 40
14
Simba Bhora Simba Bhora
34 1 39
15
Black Rhinos Black Rhinos
34 -10 38
16
Triangle FC Triangle FC
34 -13 35
17
Sheasham Sheasham
34 -13 35
18
Cranborne Bullets Cranborne Bullets
34 -17 27
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top