Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:03

Kết quả Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10

Thụy Sĩ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10

Trận đấu Grasshopper vs Lugano, 21h30 22/10, Letzigrund Stadion, Thụy Sĩ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grasshopper vs Lugano mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grasshopper vs Lugano, 21h30 22/10, Letzigrund Stadion, Thụy Sĩ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grasshopper vs Lugano

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      50'       
   Giotto Morandi       50'    
   Pascal Schurpf (Assist:Theo Corbeanu)    1-0  71'    
      73'        Lars Lukas Mai
   Theo Corbeanu       82'    
      83' 1-1      Albian Hajdari
      88'       
   Tsiy William Ndenge (Assist:Theo Corbeanu)    2-1  90'    
      90'        Uran Bislimi
         90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grasshopper vs Lugano

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10

Đội hình ra sân cặp đấu Grasshopper vs Lugano, 21h30 22/10, Letzigrund Stadion, Thụy Sĩ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grasshopper vs Lugano

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10

Tỷ lệ kèo Grasshopper vs Lugano, 21h30 22/10, Letzigrund Stadion, Thụy Sĩ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.85 0:0 0.46 10.00 3 1/2 0.03 18.00 1.09 9.20

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.25 0:0 0.70 14.28 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Grasshopper vs Lugano 21h30 22/10

Kết quả đối đầu Grasshopper vs Lugano, 21h30 22/10, Letzigrund Stadion, Thụy Sĩ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grasshopper , phong độ gần đây của Lugano chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Young Boys Young Boys
33 35 65
2
Lugano Lugano
33 17 59
3
Servette Servette
33 15 57
4
St. Gallen St. Gallen
33 9 50
5
Winterthur Winterthur
33 -1 49
6
FC Zurich FC Zurich
33 9 48
7
Luzern Luzern
33 -5 44
8
Lausanne Sports Lausanne Sports
33 -5 40
9
Basel Basel
33 -10 40
10
Yverdon Yverdon
33 -21 40
11
Grasshopper Grasshopper
33 -10 30
12
Stade Ouchy Stade Ouchy
33 -33 23
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top