© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05
Tường thuật trực tiếp Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05
Trận đấu Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h15 15/05, , Poland Mloda Ekstraklasa được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h15 15/05, , Poland Mloda Ekstraklasa sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05
Đội hình ra sân cặp đấu Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h15 15/05, , Poland Mloda Ekstraklasa sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05
Tỷ lệ kèo Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h15 15/05, , Poland Mloda Ekstraklasa theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth) 17h15 15/05
Kết quả đối đầu Gornik Zabrze (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 17h15 15/05, , Poland Mloda Ekstraklasa gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gornik Zabrze (Youth) , phong độ gần đây của Jagiellonia Bialystok (Youth) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ gần nhất Jagiellonia Bialystok (Youth)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Legia Warszawa (Youth)
|
29 | 29 | 58 |
2 |
Lech Poznan (Youth)
|
29 | 27 | 57 |
3 |
Warta Poznan Youth
|
29 | 25 | 53 |
4 |
Gornik Zabrze (Youth)
|
29 | 10 | 50 |
5 |
Zaglebie Lubin (Youth)
|
29 | 12 | 48 |
6 |
Jagiellonia Bialystok (Youth)
|
29 | 13 | 47 |
7 |
Polonia Warszawa (Youth)
|
29 | 9 | 45 |
8 |
Arka Gdynia (Youth)
|
29 | 8 | 43 |
9 |
Odra Opole Youth
|
29 | -15 | 40 |
10 |
Pogon Szczecin(Youth)
|
29 | 0 | 38 |
11 |
Cracovia Krakow (Youth)
|
29 | -11 | 37 |
12 |
Korona Kielce U19
|
29 | -8 | 33 |
13 |
Wisla Krakow (Youth)
|
29 | -19 | 32 |
14 |
Rakow Czestochowa (Youth)
|
29 | -6 | 30 |
15 |
Widzew lodz (Youth)
|
29 | -30 | 23 |
16 |
Sandecja Youth
|
29 | -44 | 20 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
Real Madrid
|
1.09
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.87
|
4.70
3.95
1.63
|
11:05
|
Tokyo Verdy
Consadole Sapporo
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.30
3.35
2.88
|
22:30
|
Halmstads
GAIS
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.17
|
22:30
|
IK Sirius FK
IFK Norrkoping FK
|
0.93
-1/2
0.95
|
1.02
3
0.84
|
1.93
3.70
3.45
|
22:59
|
Ham-Kam
Brann
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.81
|
4.05
3.80
1.75
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.13
3.25
3.30
|
12:00
|
Kagoshima United
Blaublitz Akita
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.82
2
1.04
|
2.84
3.00
2.52
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.60
3.25
2.01
|
12:00
|
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1/2
1.04
|
1.07
2 1/2
0.79
|
3.60
3.20
2.04
|
02:00
|
Gremio (RS)
Bragantino
|
0.97
-0
0.89
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.53
3.20
2.43
|
02:00
|
Vitoria BA
Atletico Clube Goianiense
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.20
3.20
2.84
|
04:30
|
Cuiaba
Internacional RS
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.93
2
0.91
|
3.00
2.90
2.26
|
04:30
|
Fluminense RJ
Juventude
|
0.88
-1
0.98
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.50
3.90
5.20
|
07:00
|
Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.03
3.15
3.25
|
02:00
|
Everton CD
Universidad de Chile
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.93
3.35
2.08
|
04:30
|
Union Espanola
Municipal Iquique
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.08
3.50
2.83
|
07:00
|
Audax Italiano
Palestino
|
0.81
-0
1.05
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Racing Club
Deportivo Riestra
|
0.99
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.33
4.70
8.80
|
06:15
|
Belgrano
Argentinos juniors
|
1.02
-0
0.84
|
0.83
2
1.01
|
2.81
3.00
2.55
|
06:15
|
Velez Sarsfield
Atletico Tucuman
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
2
0.99
|
1.84
3.20
4.45
|
21:20
|
Khor Fakkan
Ittihad Kalba
|
0.66
+1/2
1.11
|
0.79
4 1/4
0.97
|
|
00:00
|
Al-Sharjah
Al Wehda(UAE)
|
0.98
-0
0.78
|
0.91
2 3/4
0.85
|
|
03:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.80
3.25
4.00
|
06:00
|
Pacific FC
Cavalry FC
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.90
3.25
2.20
|
08:15
|
Pachuca
Columbus Crew
|
0.75
-3/4
1.09
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.55
|
03:00
|
Ituano SP
Avai FC SC
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.51
3.05
2.54
|
03:00
|
Mirassol
Guarani SP
|
0.88
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.65
3.40
4.50
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
|
0.90
-3/4
0.96
|
0.82
2
1.02
|
1.66
3.35
4.50
|
03:00
|
SC Paysandu Para
America MG
|
0.70
+1/4
1.19
|
0.81
2
1.03
|
2.67
3.00
2.43
|
03:00
|
Ponte Preta
CRB AL
|
0.74
-0
1.13
|
1.00
2
0.84
|
2.33
2.91
2.88
|
03:00
|
Santos
Botafogo SP
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.30
|
03:00
|
Brusque FC
Gremio Novorizontin
|
1.02
-0
0.84
|
0.85
2
0.99
|
2.65
3.05
2.41
|
03:00
|
Chapecoense SC
Vila Nova
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.96
|
2.20
3.00
3.00
|
21:00
|
Levanger FK
Start Kristiansand
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.02
|
1.76
3.70
3.55
|
21:00
|
Moss
Aalesund FK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.92
3.55
3.15
|
21:00
|
Ranheim IL
Valerenga
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.98
3
0.86
|
2.87
3.40
2.09
|
21:00
|
Sogndal
Stabaek
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.93
|
2.11
3.45
2.81
|
21:00
|
Asane Fotball
Sandnes Ulf
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.86
3.70
3.20
|
21:00
|
Egersunds IK
Raufoss
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.74
3.70
3.65
|
21:00
|
Kongsvinger
Bryne
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.08
3.45
2.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Helsingborg
|
1.09
-0
0.77
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.82
3.30
2.37
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Skovde AIK
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.77
3.70
4.05
|
00:00
|
Landskrona BoIS
Trelleborgs FF
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.94
3.50
3.60
|
00:00
|
Orebro
IK Oddevold
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.24
3.20
3.10
|
00:00
|
Orgryte
Gefle IF
|
1.08
-1/2
0.78
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.08
3.50
3.20
|
02:00
|
Liverpool URU
Cerro Montevideo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.88
3.20
3.65
|
02:00
|
Wanderers FC
Rampla Juniors FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.97
|
1.97
3.10
3.50
|
02:00
|
CA River Plate
Racing Club Montevideo
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.99
3.10
2.15
|
02:00
|
Centro Atletico Fenix
CA Penarol
|
1.06
+3/4
0.74
|
0.80
2 1/4
0.98
|
4.75
3.65
1.57
|
02:00
|
Boston River
Nacional Montevideo
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.90
3.35
1.77
|
02:00
|
Club Atletico Progreso
Cerro Largo
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Danubio FC
Deportivo Maldonado
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.83
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Defensor Sporting Montevideo
Miramar Misiones FC
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.62
3.70
4.30
|
01:05
|
Nueva Chicago
Temperley
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.09
2.81
3.55
|
01:30
|
Chacarita juniors
Club Atletico Guemes
|
0.87
-1/2
0.93
|
1.11
2
0.70
|
1.87
3.00
3.95
|
03:05
|
Atletico Atlanta
Defensores Unidos
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.71
2
1.09
|
1.80
3.50
4.00
|
05:10
|
Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.31
2.81
3.05
|
22:59
|
KA Akureyri
Akranes
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.97
3 1/4
0.87
|
2.05
3.55
2.78
|