Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:37

Kết quả FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05

Lithuania - 1.Division

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05

Trận đấu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen, 22h00 19/05, , Lithuania - 1.Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FK Riteriai vs Hegelmann Litauen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa FK Riteriai vs Hegelmann Litauen, 22h00 19/05, , Lithuania - 1.Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê FK Riteriai vs Hegelmann Litauen

FK Riteriai   Hegelmann Litauen
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
114
 
Pha tấn công
 
81
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình ra sân FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05

Đội hình ra sân cặp đấu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen, 22h00 19/05, , Lithuania - 1.Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05

Tỷ lệ kèo FK Riteriai vs Hegelmann Litauen, 22h00 19/05, , Lithuania - 1.Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.48 0:0 1.60 5.25 4 1/2 0.12 126.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.25 0:1/4 0.63 1.03 1 0.78

Thành tích đối đầu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen 22h00 19/05

Kết quả đối đầu FK Riteriai vs Hegelmann Litauen, 22h00 19/05, , Lithuania - 1.Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của FK Riteriai , phong độ gần đây của Hegelmann Litauen chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
FK Panevezys FK Panevezys
36 50 87
2
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
36 39 75
3
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
36 21 59
4
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
36 19 59
5
Siauliai Siauliai
36 12 59
6
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
36 -30 36
7
Suduva Suduva
36 -32 35
8
DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
36 -15 31
9
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
36 -28 28
10
FK Riteriai FK Riteriai
36 -36 25
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top