Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 07:40

Kết quả Estonia vs Azerbaijan 22h59 13/10

Euro

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Estonia vs Azerbaijan 22h59 13/10

Trận đấu Estonia vs Azerbaijan, 22h59 13/10, , Euro được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Estonia vs Azerbaijan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Estonia vs Azerbaijan, 22h59 13/10, , Euro sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Estonia vs Azerbaijan

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      9' 0-1      Tural Bayramov (Assist:Elvin Dzhafarquliyev)
   Artur Pikk       18'    
      22'        Emin Mahmudov
      40'        Rahil Mammadov
      45'        Mahir Madatov
      45' 0-2      Ramil Sheydaev
      45'       Rahil Mammadov penaltyNotAwarded.false
   Vlasiy Sinyavskiy↑Martin Miller↓       63'    
   Martin Vetkal↑Markus Poom↓       63'    
   Sergei Zenjov↑Konstantin Vassiljev↓       63'    
      64'        Bakhtiyar Hasanalizada↑Rahil Mammadov↓
   Mattias Kait       68'    
      70'        Renat Dadashov↑Mahir Madatov↓
      70'        Elvin Jamalov↑Aleksey Isaev↓
   Bogdan Vastsuk↑Georgi Tunjov↓       74'    
      75'        Qismat Aliyev↑Tural Bayramov↓
      75'        Filip Ozobic↑Emin Mahmudov↓
   Ken Kallaste↑Henri Anier↓       85'    
   Martin Vetkal       90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Estonia vs Azerbaijan

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Estonia vs Azerbaijan 22h59 13/10

Đội hình ra sân cặp đấu Estonia vs Azerbaijan, 22h59 13/10, , Euro sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Estonia vs Azerbaijan

Estonia   Azerbaijan
Karl Hein 12   12 Shahrudin Mahammadaliyev
Marten Kuusk 2   4 Rahil Mammadov
Maksim Paskotsi 13   6 Hojjat Haghverdi
Rasmus Peetson 6   5 Anton Krivotsyuk
Artur Pikk 3   17 Tural Bayramov
Markus Poom 20   7 Cosqun Diniyev
Konstantin Vassiljev 14   20 Aleksey Isaev
Martin Miller 17   3 Elvin Dzhafarquliyev
Mattias Kait 4   8 Emin Mahmudov
Henri Anier 8   10 Mahir Madatov
Georgi Tunjov 7   11 Ramil Sheydaev

Đội hình dự bị

Sergei Zenjov 10   15 Bakhtiyar Hasanalizada
Marco Lukka 16   16 Elvin Jamalov
Matvei Igonen 1   21 Qismat Aliyev
Bogdan Vastsuk 21   22 Musa Qurbanly
Erik Sorga 9   1 Salahat Agayev
Michael Lilander 18   18 Ozan Kokcu
Vlasiy Sinyavskiy 23   23 Rashad Azizli
Martin Vetkal 15   14 Jalal Huseynov
Ken Kallaste 19   2 Yusif Nabiyev
Henrik Ojamaa 11   13 Emil Safarov
Karl Andre Vallner 22   9 Renat Dadashov
      19 Filip Ozobic

Tỷ lệ kèo Estonia vs Azerbaijan 22h59 13/10

Tỷ lệ kèo Estonia vs Azerbaijan, 22h59 13/10, , Euro theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Estonia vs Azerbaijan 22h59 13/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.61 0:0 1.44 16.66 2 1/2 0.01 300.00 12.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.50 0:0 1.66 7.69 1 1/2 0.07
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top