Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:00

Kết quả Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10

Hạng 2 Hàn Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10

Trận đấu Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC, 14h00 22/10, , Hạng 2 Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC, 14h00 22/10, , Hạng 2 Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Lee Min Hyeong    1-0  14'    
   Peter Makrillos       57'    
         90'    
      90' 1-1      Mo Jae Hyun

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10

Đội hình ra sân cặp đấu Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC, 14h00 22/10, , Hạng 2 Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10

Tỷ lệ kèo Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC, 14h00 22/10, , Hạng 2 Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.85 9.09 2 1/2 0.03 12.00 1.08 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.51 0:0 0.56 12.50 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC 14h00 22/10

Kết quả đối đầu Cheongju Jikji vs Gyeongnam FC, 14h00 22/10, , Hạng 2 Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cheongju Jikji , phong độ gần đây của Gyeongnam FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
36 34 71
2
Busan I Park Busan I Park
36 21 70
3
Gimpo FC Gimpo FC
36 15 60
4
Gyeongnam FC Gyeongnam FC
36 12 57
5
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
36 10 57
6
FC Anyang FC Anyang
36 7 54
7
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
36 -1 53
8
Chungbuk Cheongju Chungbuk Cheongju
36 -5 52
9
Seongnam FC Seongnam FC
36 -7 44
10
Chungnam Asan Chungnam Asan
36 -7 42
11
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
36 -18 35
12
Cheonan City Cheonan City
36 -29 25
13
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
36 -32 25
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top