Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 10:29

Kết quả Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03

Đan Mạch

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03

Trận đấu Brondby IF vs Aarhus AGF, 22h59 21/03, Brondby Stadion, Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Brondby IF vs Aarhus AGF mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Brondby IF vs Aarhus AGF, 22h59 21/03, Brondby Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Brondby IF vs Aarhus AGF

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      20'        Alexander Munksgaard
   Andreas Bruus↑Peter Bjur↓       28'    
      34' 0-1      Patrick Mortensen
   Mikael Uhre (Assist:Simon Hedlund)    1-1  36'    
   Kevin Niclas Mensah       43'    
   Lasse Vigen Christensen↑Kevin Niclas Mensah↓       46'    
   Josip Radosevic       48'    
   Lasse Vigen Christensen       65'    
      71'        Bubacarr Sanneh
      77'        Kevin Diks
   Anis Ben Slimane↑Jesper Lindstrom↓       80'    
      81'        Milan Jevtovic↑Jon Dagur Thorsteinsson↓
   Anthony Jung       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Brondby IF vs Aarhus AGF

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03

Đội hình ra sân cặp đấu Brondby IF vs Aarhus AGF, 22h59 21/03, Brondby Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Brondby IF vs Aarhus AGF

Brondby IF   Aarhus AGF
Marvin Schwabe 1   73 Kamil Grabara
Anthony Jung 3   13 Alexander Munksgaard
Hjortur Hermannsson 6   15 Bubacarr Sanneh
Andreas Maxso 5   37 Sebastian Hausner
Peter Bjur 29   16 Casper Höjer Nielsen
Josip Radosevic 22   29 Bror Blume
Morten Wetche Frendrup 19   34 Kevin Diks
Kevin Niclas Mensah 14   27 Albert Gronbaek
Jesper Lindstrom 18   11 Gift Links
Mikael Uhre 11   9 Patrick Mortensen
Simon Hedlund 27   17 Jon Dagur Thorsteinsson

Đội hình dự bị

Lasse Vigen Christensen 21   1 William Eskelinen
Mads Hermansen 30   50 Thomas Kristensen
Sigurd Rosted 4   7 Milan Jevtovic
Anis Ben Slimane 25   38 Alexander Ammitzboll
Tobias Borchgrevink Borkeeiet 42   2 Alex Gersbach
Lars Erik Oskar Fallenius 20   39 Magnus Anbo
Andreas Bruus 17   22 Benjamin Hvidt

Tỷ lệ kèo Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03

Tỷ lệ kèo Brondby IF vs Aarhus AGF, 22h59 21/03, Brondby Stadion, Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.87 0:1/4 1.05 0.95 2 1/2 0.95 2.13 3.40 3.20

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.28 0:1/4 0.68 0.90 1 1.00

Thành tích đối đầu Brondby IF vs Aarhus AGF 22h59 21/03

Kết quả đối đầu Brondby IF vs Aarhus AGF, 22h59 21/03, Brondby Stadion, Đan Mạch gần đây nhất. Phong độ gần đây của Brondby IF , phong độ gần đây của Aarhus AGF chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Midtjylland Midtjylland
22 20 48
2
Brondby IF Brondby IF
22 24 47
3
FC Copenhagen FC Copenhagen
22 22 45
4
Nordsjaelland Nordsjaelland
22 14 37
5
Aarhus AGF Aarhus AGF
22 5 36
6
Silkeborg Silkeborg
22 -4 27
7
Odense BK Odense BK
22 -7 24
8
Lyngby Lyngby
22 -12 23
9
Viborg Viborg
22 -13 23
10
Randers FC Randers FC
22 -14 23
11
Vejle Vejle
22 -7 19
12
Hvidovre IF Hvidovre IF
22 -28 11
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top