© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bradford City vs Newport County 21h00 27/04
Tường thuật trực tiếp Bradford City vs Newport County 21h00 27/04
Trận đấu Bradford City vs Newport County, 21h00 27/04, Valley Parade, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bradford City vs Newport County mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bradford City vs Newport County, 21h00 27/04, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bradford City vs Newport County
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Calum Kavanagh (Assist:Brad Halliday) | 1-0 | 44' | ||
Andy Cook (Assist:Richard Smallwood) | 2-0 | 45' | ||
50' | Will Evans | |||
Bobby Pointon (Assist:Richard Smallwood) | 3-0 | 57' | ||
65' | 3-1 | Harry Charsley | ||
66' | James Waite↑Scot Bennett↓ | |||
66' | Matthew Bondswell↑Luke Jephcott↓ | |||
Tyler Smith↑Calum Kavanagh↓ | 78' | |||
Clarke Oduor↑Bobby Pointon↓ | 78' | |||
81' | Shane Daniel McLoughlin↑Harrison Bright↓ | |||
81' | Aaron Wildig↑Harry Charsley↓ | |||
Jamie Walker (Assist:Andy Cook) | 4-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bradford City vs Newport County |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bradford City vs Newport County 21h00 27/04
Đội hình ra sân cặp đấu Bradford City vs Newport County, 21h00 27/04, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bradford City vs Newport County |
||||
Bradford City | Newport County | |||
Samuel Colin Walker | 1 | 1 | Nick Townsend | |
Ciaran Kelly | 18 | 14 | Harrison Bright | |
Matty Platt | 5 | 28 | Matthew Baker | |
Daniel Oyegoke | 22 | 41 | Nelson Sanca | |
Tyreik Wright | 36 | 23 | Kyle Jameson | |
Richard Smallwood | 6 | 7 | Will Evans | |
Jamie Walker | 7 | 17 | Scot Bennett | |
Brad Halliday | 2 | 8 | Bryn Morris | |
Bobby Pointon | 23 | 20 | Harry Charsley | |
Calum Kavanagh | 8 | 30 | Seb Palmer-Houlden | |
Andy Cook | 9 | 31 | Luke Jephcott | |
Đội hình dự bị |
||||
Colin Doyle | 13 | 33 | Matthew Bondswell | |
Clarke Oduor | 12 | 26 | Jonny Maxted | |
Jonathan Tomkinson | 31 | 24 | Aaron Wildig | |
Lewis Richards | 32 | 19 | Shane Daniel McLoughlin | |
Tyler Smith | 14 | 11 | James Waite | |
Alex Gilliead | 11 | 18 | Kiban Rai | |
Harry Chapman | 20 | 34 | Jac Norris |
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Newport County 21h00 27/04
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Newport County, 21h00 27/04, Valley Parade, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bradford City vs Newport County 21h00 27/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.38 | 0:0 | 2.00 | 7.69 | 4 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.70 | 160.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.20 | 0:0 | 3.12 | 5.88 | 1 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Bradford City vs Newport County 21h00 27/04
Kết quả đối đầu Bradford City vs Newport County, 21h00 27/04, Valley Parade, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bradford City , phong độ gần đây của Newport County chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bradford City
Phong độ gần nhất Newport County
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.79
3.70
4.50
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.02
3
0.88
|
1.50
4.50
6.30
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.81
3
1.09
|
3.10
3.80
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarau
FC Sion
|
0.82
+3/4
1.08
|
1.01
3 3/4
0.87
|
4.90
2.96
1.79
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.79
-0
1.09
|
1.03
3 1/2
0.83
|
2.63
2.53
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.96
-1
0.94
|
0.87
4
1.01
|
1.48
3.50
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.99
2
0.89
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.90
|
0.92
2 1/4
0.96
|
7.00
3.90
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.69
3.80
4.45
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.00
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.29
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.53
3.35
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.38
-0
0.64
|
1.19
1 1/2
0.74
|
1.27
4.05
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
2 1/4
1.00
|
4.75
3.00
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dire Dawa
Adama Ketema
|
0.75
-0
1.01
|
2.63
2 1/2
0.22
|
5.80
1.21
6.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Azam
Simba Sports Club
|
0.67
-0
1.15
|
0.77
1 1/2
1.02
|
11.00
4.00
1.28
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.60
3.50
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Freetown City
East End Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.95
1 1/2
0.85
|
3.00
2.62
2.62
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.85
3.75
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor
|
1.37
-0
0.55
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
23:45
|
Hapoel Beit She'any
FC Tzeirey Tamra
|
0.86
+1 1/2
0.86
|
0.84
3 3/4
0.88
|
5.50
5.00
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kwara United
Rivers United
|
0.38
-0
1.61
|
3.03
1/2
0.17
|
5.20
1.16
10.00
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.96
-3/4
0.94
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.72
3.40
4.90
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.21
3.35
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.88
-1 1/2
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.70
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.00
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.67
3.20
2.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
1.05
-0
0.79
|
0.77
2 1/4
1.05
|
8.80
3.85
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.97
5
0.85
|
4.00
3.55
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.04
2
0.78
|
1.91
3.05
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
0.72
-0
1.07
|
1.85
1 1/2
0.40
|
41.00
5.50
1.14
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KRIA
KA Asvellir
|
1.25
-0
0.56
|
0.60
4 1/2
1.19
|
2.78
4.35
1.89
|
4 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
0.56
-0
1.38
|
2.38
4 1/2
0.28
|
1.01
7.90
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.28
-0
2.27
|
2.17
1 1/2
0.28
|
37.00
4.25
1.17
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.90
-2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.06
8.00
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo U19
Nordstrand U19
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.30
4.65
7.30
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
2.43
-0
0.21
|
2.32
4 1/2
0.28
|
87.00
5.90
1.06
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KPV
Jaro
|
0.80
+1/2
1.04
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.16
5.30
15.00
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.98
+2 1/2
0.86
|
0.78
4
1.04
|
12.00
8.30
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
1.09
-1/4
0.71
|
1.11
2 1/4
0.70
|
1.25
4.00
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Zakho
|
1.35
-0
0.57
|
1.85
1/2
0.40
|
7.00
1.36
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karbalaa
Duhok
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.37
2 1/2
0.55
|
3.60
1.50
7.00
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
1.02
-1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
4 1/2
0.88
|
1.75
4.33
3.20
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
4.20
1.53
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.13
-0
0.78
|
1.38
4 1/2
0.60
|
5.10
1.50
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.46
+1/4
1.78
|
1.75
1/2
0.45
|
7.80
1.43
3.65
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.08
+1 1/4
0.82
|
1.00
3 1/2
0.88
|
6.40
5.10
1.37
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toluca II
Club Atletico San Juan de Aragon II
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.28
4.50
10.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.73
+2 1/4
1.03
|
0.89
3 3/4
0.87
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Forces Armees
AS Sonabel
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
1
0.82
|
3.40
2.10
3.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
0.78
-0
1.16
|
1.13
5
0.78
|
6.00
3.65
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.83
-0
0.93
|
0.85
3 3/4
0.91
|
1.09
5.40
20.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
-0
0.81
|
1.12
5 1/4
0.65
|
6.00
3.60
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.99
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.82
2
1.04
|
1.65
3.20
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
FC Mouna
|
|
|
5.00
3.60
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
0.47
-0
1.40
|
3.03
1 1/2
0.17
|
34.00
6.50
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASKO St.Michael/Bl
St Michael Lav
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.80
4.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banjul United
TMT FA
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.40
2.75
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambia Armed Force
Real Banjul
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.50
2.87
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hala
Sitra
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.90
2 1/2
0.98
|
9.30
4.35
1.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
3 1/2
0.82
|
1.06
7.90
37.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.09
-0
0.81
|
1.09
4
0.79
|
2.88
2.86
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.81
2 1/4
1.07
|
6.80
3.25
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salibikhaet
Al-Sahel
|
0.97
+1
0.82
|
0.85
3
0.95
|
2.60
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Yarmouk
Al-Ttadamon(KUW)
|
1.02
-0
0.77
|
0.77
1 1/4
1.02
|
3.10
2.40
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Unam Pumas U23
Necaxa U23
|
0.76
-0
1.08
|
1.47
2 1/2
0.50
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Atletico San Luis U23
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.76
-1
1.04
|
0.81
3
0.99
|
1.44
4.15
5.30
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.32
4.75
6.40
|