Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12

England U21 Professional Development League 2

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12

Trận đấu Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21, 02h10 06/12, , England U21 Professional Development League 2 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21, 02h10 06/12, , England U21 Professional Development League 2 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      13' 0-1      Ayyuba Jambang
      50' 0-2      Osman Foyo
      61' 0-3      Mathaeus Roberts
   Kian Tydeman    1-3  79'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12

Đội hình ra sân cặp đấu Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21, 02h10 06/12, , England U21 Professional Development League 2 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12

Tỷ lệ kèo Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21, 02h10 06/12, , England U21 Professional Development League 2 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.52 0:0 1.47 2.85 4 1/2 0.23 150.00 8.10 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.35 0:0 1.96 5.88 1 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21 02h10 06/12

Kết quả đối đầu Bournemouth AFC U21 vs Ipswich U21, 02h10 06/12, , England U21 Professional Development League 2 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bournemouth AFC U21 , phong độ gần đây của Ipswich U21 chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sheffield Utd U21 Sheffield Utd U21
30 49 63
2
Millwall U21 Millwall U21
29 35 59
3
Birmingham U21 Birmingham U21
30 23 55
4
Sheffield Wed U21 Sheffield Wed U21
30 24 54
5
Barnsley U21 Barnsley U21
30 21 54
6
Swansea City U21 Swansea City U21
29 23 51
7
Bournemouth AFC U21 Bournemouth AFC U21
29 15 51
8
Queens Park R U21 Queens Park R U21
29 23 49
9
Ipswich U21 Ipswich U21
29 4 46
10
Hull U21 Hull U21
30 -4 45
11
Burnley U21 Burnley U21
30 -4 42
12
Fleetwood Town U21 Fleetwood Town U21
30 -10 42
13
Watford U21 Watford U21
29 -21 37
14
Bristol City U21 Bristol City U21
29 -20 35
15
Charlton Athletic U21 Charlton Athletic U21
29 -1 31
16
Cardiff City U21 Cardiff City U21
29 -11 31
17
Colchester United U21 Colchester United U21
29 -19 31
18
Peterborough U21 Peterborough U21
30 -26 27
19
Wigan U21 Wigan U21
30 -22 26
20
Coventry U21 Coventry U21
30 -26 26
21
Crewe U21 Crewe U21
30 -53 19
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top