© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08
Tường thuật trực tiếp Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08
Trận đấu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC, 06h30 13/08, , Hạng nhất Mỹ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC, 06h30 13/08, , Hạng nhất Mỹ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC, 06h30 13/08, , Hạng nhất Mỹ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08
Tỷ lệ kèo Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC, 06h30 13/08, , Hạng nhất Mỹ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:0 | 0.92 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 | 13.00 | 1.03 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.90 | 9.09 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC 06h30 13/08
Kết quả đối đầu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC, 06h30 13/08, , Hạng nhất Mỹ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Birmingham Legion , phong độ gần đây của Sacramento Republic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Birmingham Legion
Phong độ gần nhất Sacramento Republic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Pittsburgh Riverhounds
|
34 | 21 | 67 |
2 |
Sacramento Republic FC
|
34 | 25 | 64 |
3 |
Tampa Bay Rowdies
|
34 | 21 | 63 |
4 |
Charleston Battery
|
34 | 4 | 59 |
5 |
San Diego loyalty
|
34 | 18 | 57 |
6 |
Orange County Blues FC
|
34 | 7 | 57 |
7 |
San Antonio
|
34 | 25 | 56 |
8 |
Colorado Springs Switchbacks FC
|
34 | 7 | 53 |
9 |
Memphis 901
|
34 | 6 | 52 |
10 |
Louisville City FC
|
34 | -3 | 50 |
11 |
Indy Eleven
|
34 | 8 | 49 |
12 |
Phoenix Rising FC
|
34 | 13 | 48 |
13 |
El Paso Locomotive FC
|
34 | -10 | 47 |
14 |
New Mexico United
|
34 | 2 | 46 |
15 |
Birmingham Legion
|
34 | -9 | 46 |
16 |
Rio Grande Valley
|
34 | -5 | 43 |
17 |
Oakland Roots
|
34 | -3 | 42 |
18 |
Miami FC
|
34 | -1 | 41 |
19 |
Detroit City
|
34 | -9 | 41 |
20 |
Monterey Bay FC
|
34 | -11 | 41 |
21 |
FC Tulsa
|
34 | -12 | 39 |
22 |
Loudoun United
|
34 | -25 | 25 |
23 |
Las Vegas Lights
|
34 | -30 | 19 |
24 |
Hartford Athletic
|
34 | -39 | 18 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Sarmiento Junin
|
1.05
-3/4
0.81
|
1.00
2
0.84
|
1.79
3.15
4.90
|
07:15
|
Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.98
2
0.86
|
1.85
3.10
4.60
|
07:15
|
Defensa Y Justicia
Independiente
|
1.01
-0
0.85
|
0.82
2
1.02
|
2.80
2.99
2.58
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|