Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 02:27

Kết quả Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05

Hạng 2 Hàn Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05

Trận đấu Ansan Greeners FC vs FC Anyang, 17h30 10/05, , Hạng 2 Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ansan Greeners FC vs FC Anyang mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ansan Greeners FC vs FC Anyang, 17h30 10/05, , Hạng 2 Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ansan Greeners FC vs FC Anyang

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   De Sagastizabal    1-0  19'    
      35' 1-1      Moya
   Robson    2-1  70'    
   Kim Ryun Do    3-1  82'    
      90' 3-2      Nilson

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ansan Greeners FC vs FC Anyang

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05

Đội hình ra sân cặp đấu Ansan Greeners FC vs FC Anyang, 17h30 10/05, , Hạng 2 Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ansan Greeners FC vs FC Anyang

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05

Tỷ lệ kèo Ansan Greeners FC vs FC Anyang, 17h30 10/05, , Hạng 2 Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.68 0:0 0.45 3.50 4 1/2 0.19 1.02 19.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 1/4:0 1.05 0.78 3/4 1.03

Thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs FC Anyang 17h30 10/05

Kết quả đối đầu Ansan Greeners FC vs FC Anyang, 17h30 10/05, , Hạng 2 Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ansan Greeners FC , phong độ gần đây của FC Anyang chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
36 34 71
2
Busan I Park Busan I Park
36 21 70
3
Gimpo FC Gimpo FC
36 15 60
4
Gyeongnam FC Gyeongnam FC
36 12 57
5
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
36 10 57
6
FC Anyang FC Anyang
36 7 54
7
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
36 -1 53
8
Chungbuk Cheongju Chungbuk Cheongju
36 -5 52
9
Seongnam FC Seongnam FC
36 -7 44
10
Chungnam Asan Chungnam Asan
36 -7 42
11
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
36 -18 35
12
Cheonan City Cheonan City
36 -29 25
13
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
36 -32 25
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top