DANH SÁCH XÃ , PHƯỜNG, THỊ TRẤN

==>> Xem thêm Maruichi Sun Steel khánh thành nhà máy số 2 tại TX.Dĩ An

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Kèm theo Quyết định số     /QĐ-UBND ngày  tháng 05 năm 2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)

STT

Tên đơn vị hành chínhTỉnh Bình Dương

Số hộ gia đình (theo tổng điều tra dân số và nhà ở 1/4/2009)

 

 

A

Thị xã Thủ Dầu Một

66.207

I

Phường Phú Cường

5.639

II

Phường Hiệp Thành

9.418

III

Phường Chánh Nghĩa

7.344

IV

Phường Phú Hòa

8.722

V

Phường Phú Thọ

4.609

VI

Phường Phú Lợi

9.830

VII

Xã Chánh Mỹ

2.949

VIII

Phường Phú Mỹ

2.786

IX

Xã Tương Bình Hiệp

3.410

X

Xã Tân An

3.404

XI

Phường Định Hòa

3.768

XII

Phường Hiệp An

4.328

XIII

Phường Hòa Phú

(số liệu chưa tách)

XIV

Phường Phú Tân

(số liệu chưa tách)

B

Thị xã Thuận An

135.641

I

Phường An Thạnh

7.589

II

Phường Lái Thiêu

16.451

III

Phường Bình Chuẩn

17.041

IV

Phường An Phú

20.327

V

Xã An Sơn

1.599

VI

Xã Hưng Định

3.290

VII

Phường Thuận Giao

30.043

VIII

Xã Bình Nhâm

3.344

IX

Phường Bình Hòa

30.970

X

Phường Vĩnh Phú

4.987

C

Thị xã Dĩ An

94.251

I

Phường Dĩ An

24.529

II

Phường Tân Bình

4.526

III

Phường Đông Hòa

12.174

IV

Phường Tân Đông Hiệp

21.514

V

Phường An Bình

21.359

VI

Phường Bình An

6.626

VII

Phường Bình Thắng

3.523

D

Huyện Tân Uyên

60.780

I

Trị trấn Uyên Hưng

4.683

II

Thị trấn Tân Phước Khánh

7.157

III

Xã Tân Bình

1.677

IV

Xã Vĩnh Tân

1.890

V

Xã Phú Chánh

2.802

VI

Xã Tân Vĩnh Hiệp

4.190

VII

Xã Khánh Bình

6.921

VIII

Thị trấn Thái Hòa

7.554

IX

Xã Thạnh Phước

2.116

X

Xã Bạch Đằng

1.492

XI

Xã Tân Mỹ

1.183

XII

Xã Thường Tân

1.149

XIII

Xã Lạc An

1.577

XIV

Xã Tân Thành

1.223

XV

Xã Tân Lập

630

XVI

Xã Tân Định

1.559

XVII

Xã Hội Nghĩa

4.667

XVIII

Xã Bình Mỹ

1.974

XIX

Xã Hiếu Liêm

518

XX

Xã Đất Cuốc

749

XXI

Xã Tân Hiệp

4.448

XXII

Xã Thạnh Hội

621

E

Huyện Phú Giáo

20.106

I

Thị trấn Phước Vĩnh

3.387

II

Xã An Bình

3.644

III

Xã An Linh

1.086

IV

Xã Tân Hiệp

1.061

V

Xã Phước Sang

824

VI

Xã An Long

564

VII

Xã Tân Long

1.680

VIII

Xã Phước Hòa

3.031

IX

Xã Vĩnh Hòa

3.087

XI

Xã An Thái

1.011

F

Huyện Bến Cát

60.888

I

Thị trấn Mỹ Phước

11.879

II

Xã Cây Trường II

1.115

III

Xã Trừ Văn Thố

1.604

IV

Xã Long Nguyên

3.046

V

Xã Lai Hưng

3.100

VI

Xã Thới Hòa

7.352

VII

Xã Chánh Phú Hòa

2.837

VIII

Xã Tân Định

6.091

IX

Xã Hòa Lợi

5.861

X

Xã Phú An

3.702

XI

Xã An Tây

4.248

 XII

Xã An Điền

3.932

XIII 

Xã Hưng Hòa

1.579

 XIV

Xã Tân Hưng

1.562

 XV

Xã Lai Uyên

2.980

G

Huyện Dầu Tiếng

28.170

I

Thị trấn Dầu Tiếng

5.077

II

Xã Minh Hòa

2.019

III

Xã Minh Tân

1.852

IV

Xã Minh Thạnh

2.129

V

Xã Thanh An

2.775

VI

Xã Thanh Tuyền

3.854

VII

Xã Long Tân

1.569

VIII

Xã Long Hòa

2.522

IX

Xã An Lập

1.775

X

Xã Định An

1.804

XI

Xã Định Hiệp

1.958

XII 

Xã Định Thành

836