© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04
Tường thuật trực tiếp Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04
Trận đấu Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue, 14h30 05/04, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue, 14h30 05/04, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Li Jiaheng (Assist:Wen Junjie) | 1-0 | 2' | ||
Mario Maslac (Assist:Zhang Xingbo) | 2-0 | 30' | ||
35' | Xinze Wu↑Zhang Hongjiang↓ | |||
42' | He Xiaoqiang | |||
46' | Zhuoyi Lu↑Sun Bo↓ | |||
46' | Jose Embalo↑Weijie Mao↓ | |||
62' | Andrej Kotnik↑Yan Xiangchuang↓ | |||
62' | Wang Xuanhong↑Fei Yu↓ | |||
63' | 2-1 | Zhuoyi Lu | ||
Ziqin Zhong↑Cui Xinglong↓ | 65' | |||
Li Canming↑Bowen Li↓ | 77' | |||
Runtong Song | 82' | |||
Runtong Song | 87' | |||
89' | 2-2 | Yang Chao(OW) | ||
Hui Yao↑Li Jiaheng↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04
Đội hình ra sân cặp đấu Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue, 14h30 05/04, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue |
||||
Foshan Nanshi | Dalian Chaoyue | |||
Yang Chao | 12 | 17 | Sui Wei Jie | |
Xiangshuo Zhang | 3 | 33 | Zhang Hongjiang | |
Mario Maslac | 17 | 6 | Robson Januario de Paula | |
Bowen Li | 39 | 5 | Jin Pengxiang | |
Wen Junjie | 23 | 18 | He Xiaoqiang | |
Ma Junliang | 16 | 22 | Weijie Mao | |
Zhang Xingbo | 13 | 21 | Lu Peng | |
Li Jiaheng | 7 | 28 | Fei Yu | |
Cui Xinglong | 21 | 29 | Sun Bo | |
Chuqi Huang | 30 | 39 | Yan Xiangchuang | |
Runtong Song | 24 | 4 | Zhao Xuebin | |
Đội hình dự bị |
||||
Gao Yuqin | 1 | 23 | Shan Huang | |
Gong Qiule | 6 | 7 | Jose Embalo | |
Qijia Huang | 25 | 15 | Fu Yuncheng | |
Li Canming | 18 | 1 | Peng Ge | |
Yifan Wang | 29 | 44 | Andrej Kotnik | |
Hui Yao | 31 | 14 | Zhen Li | |
Zimin Ye | 22 | 38 | Zhuoyi Lu | |
Ziqin Zhong | 19 | 10 | Wang Xuanhong | |
31 | Xinze Wu | |||
9 | Peng Yan | |||
26 | Chui Zhongkai | |||
16 | Pengyu Zhu |
Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04
Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue, 14h30 05/04, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.33 | 0:0 | 0.14 | 5.26 | 4 1/2 | 0.05 | 17.00 | 1.25 | 3.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.43 | 0:0 | 0.25 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue 14h30 05/04
Kết quả đối đầu Foshan Nanshi vs Dalian Chaoyue, 14h30 05/04, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Foshan Nanshi , phong độ gần đây của Dalian Chaoyue chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Foshan Nanshi
Phong độ gần nhất Dalian Chaoyue
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
14:30
|
Daejeon Citizen
Daegu FC
|
0.77
-0
1.09
|
0.83
2 1/4
1.01
|
2.31
3.10
2.75
|
14:30
|
Jeju United
Gangwon FC
|
0.77
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.31
3.10
2.75
|
17:00
|
FC Seoul
Gwangju Football Club
|
0.87
-0
0.99
|
0.80
2 1/4
1.04
|
2.43
3.10
2.58
|
11:05
|
Tokyo Verdy
Consadole Sapporo
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.30
3.35
2.88
|
15:00
|
Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.02
3.45
3.40
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.00
|
2.04
3.20
3.65
|
19:00
|
Djurgardens
Hammarby
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.77
3.65
4.15
|
19:00
|
Kalmar
Vasteras SK FK
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.56
3.25
2.62
|
21:30
|
IFK Varnamo
Mjallby AIF
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.81
2 1/4
1.05
|
3.05
3.25
2.25
|
21:30
|
Hacken
AIK Solna
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.88
|
2.04
3.65
3.15
|
19:30
|
Molde
Viking
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.04
|
1.63
4.25
4.30
|
22:00
|
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
|
1.02
-0
0.86
|
0.95
3
0.91
|
2.61
3.60
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Odd Grenland
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.15
|
22:00
|
Tromso IL
Lillestrom
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.14
3.55
3.00
|
22:00
|
Haugesund
Bodo Glimt
|
0.92
+1
0.96
|
0.94
3
0.92
|
4.80
4.05
1.60
|
22:00
|
KFUM Oslo
Sandefjord
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.14
3.45
3.10
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.13
3.25
3.30
|
12:00
|
Kagoshima United
Blaublitz Akita
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.82
2
1.04
|
2.84
3.00
2.52
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.60
3.25
2.01
|
12:00
|
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1/2
1.04
|
1.07
2 1/2
0.79
|
3.60
3.20
2.04
|
15:00
|
Tochigi SC
Roasso Kumamoto
|
1.01
+1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.90
|
3.35
3.20
2.13
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
04:30
|
Cuiaba
Internacional RS
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.93
2
0.91
|
3.00
2.90
2.26
|
04:30
|
Fluminense RJ
Juventude
|
0.88
-1
0.98
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.50
3.90
5.20
|
07:00
|
Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.03
3.15
3.25
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
04:30
|
Union Espanola
Municipal Iquique
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.08
3.50
2.83
|
07:00
|
Audax Italiano
Palestino
|
0.81
-0
1.05
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
04:00
|
Racing Club
Deportivo Riestra
|
0.99
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.33
4.70
8.80
|
06:15
|
Belgrano
Argentinos juniors
|
1.02
-0
0.84
|
0.83
2
1.01
|
2.81
3.00
2.55
|
06:15
|
Velez Sarsfield
Atletico Tucuman
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
2
0.99
|
1.84
3.20
4.45
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
14:30
|
FC Anyang
Cheongju Jikji
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.85
3.25
3.70
|
14:30
|
Busan I Park
Suwon Samsung Bluewings
|
0.79
-0
0.97
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.40
3.10
2.63
|
17:00
|
Cheonan City
Chungnam Asan
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.94
3.10
2.16
|
03:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.80
3.25
4.00
|
06:00
|
Pacific FC
Cavalry FC
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.90
3.25
2.20
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
20:00
|
Gnistan Helsinki
Lahti
|
0.74
-1/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.07
3.45
3.25
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS
|
0.96
+1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.89
|
6.10
4.00
1.50
|
20:00
|
Sonderjyske
Kolding FC
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.95
3
0.89
|
1.82
3.70
3.35
|
20:00
|
Aalborg
Vendsyssel
|
1.03
-1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.81
|
1.60
3.95
4.15
|
20:00
|
Fredericia
Hobro
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.02
3 1/4
0.82
|
2.01
3.65
2.92
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
22:00
|
Jaro
TPS Turku
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.01
3.30
3.10
|
08:15
|
Pachuca
Columbus Crew
|
0.75
-3/4
1.09
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.55
|
03:00
|
Ituano SP
Avai FC SC
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.51
3.05
2.54
|
03:00
|
Mirassol
Guarani SP
|
0.88
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.65
3.40
4.50
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
|
0.90
-3/4
0.96
|
0.82
2
1.02
|
1.66
3.35
4.50
|
03:00
|
SC Paysandu Para
America MG
|
0.70
+1/4
1.19
|
0.81
2
1.03
|
2.67
3.00
2.43
|
03:00
|
Ponte Preta
CRB AL
|
0.74
-0
1.13
|
1.00
2
0.84
|
2.33
2.91
2.88
|
03:00
|
Santos
Botafogo SP
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.30
|
03:00
|
Brusque FC
Gremio Novorizontin
|
1.02
-0
0.84
|
0.85
2
0.99
|
2.65
3.05
2.41
|
03:00
|
Chapecoense SC
Vila Nova
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.96
|
2.20
3.00
3.00
|
19:00
|
Servette
Lugano
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.83
|
03:05
|
Atletico Atlanta
Defensores Unidos
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.71
2
1.09
|
1.80
3.50
4.00
|
05:10
|
Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.31
2.81
3.05
|
22:00
|
Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.70
4.00
1.44
|
21:00
|
Vestri
Stjarnan Gardabaer
|
0.83
+1
1.03
|
0.83
3
1.01
|
4.25
4.05
1.57
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|